EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN What are you interested in? Private office space Access to shared co-working space Workspace for the day Meeting rooms I don't know yet
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
space | không gian |
office | văn phòng |
in | trong |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN Panasonic floor-standing air conditioner / free multi-air conditioner floor-standing indoor unit (CY / DY series) We apologize and inform our customers.
VI Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần multi Panasonic miễn phí (dòng CY / DY) Chúng tôi xin cáo lỗi và thông báo tới Quý khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN © 2004-2021 Quality Unit, LLC. All rights reserved.
VI © 2004-2021 Bảo lưu mọi quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
rights | quyền |
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner
VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng vũ khí một cách hợp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
use | sử dụng |
of | của |
manner | cách |
you | bạn |
need | cần |
EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.
VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
rights | quyền |
EN © 2004-2022 Quality Unit, LLC. All rights reserved.
VI © 2004-2022 Bảo lưu mọi quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
rights | quyền |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards
VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước và tiêu chuẩn mã hóa của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
write | viết |
company | công ty |
EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.
VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, và Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
solutions | giải pháp |
includes | bao gồm |
smart | thông minh |
and | của |
EN Tapping power at any given point simply requires positioning a tap-off unit at that locationon the busbar
VI Khai thác năng lượng tại bất kỳ điểm nào chỉ cần yêu cầu định vị thiết bị đấu rẽ tại vị trí đó trên thanh cái
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
requires | yêu cầu |
point | điểm |
the | cái |
at | tại |
EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)
VI Thông báo kiểm tra và sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Our Optometry Mobile Unit travels to area schools in Southwest Missouri
VI Đơn vị Di động đo thị lực của chúng tôi đi đến các trường học trong khu vực ở Southwest Missouri
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.
VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
all | người |
EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike
VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn và giống ở nhà hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.
VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
all | người |
EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike
VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn và giống ở nhà hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.
VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
all | người |
EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike
VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn và giống ở nhà hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN The team manager oversees all patient care in the inpatient hospice unit.
VI Người quản lý nhóm sẽ giám sát toàn bộ công việc chăm sóc bệnh nhân tại cơ sở chăm sóc cuối đời nội trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
all | người |
EN The inpatient hospice unit is calmer and more homelike
VI Đơn vị chăm sóc cuối đời nội trú yên tĩnh hơn và giống ở nhà hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN How much does the advertisement space cost?
VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
advertisement | quảng cáo |
space | không gian |
EN Stepping into the graciously appointed bedroom and living space unveils incomparable city and river views that captivate.
VI Phòng ngủ và phòng khách được thiết kế vô cùng hài hòa để có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thành phố và sông Sài Gòn từ tầng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...
VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư và sang trọng, nơi bạn có thể thư giãn sau một h[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
your | bạn |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Each Lambda function receives 500MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.
VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
advertisement | quảng cáo |
giving | cho |
more | hơn |
space | không gian |
increase | tăng |
you | bạn |
has | là |
user | dùng |
EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few
VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
construction | xây dựng |
on | trên |
not | không |
many | nhiều |
too | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções