Traduzir "due to easy to open" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "due to easy to open" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de due to easy to open

inglês
vietnamita

EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date

VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi nộp vào ngày đáo hạn, khấu lưu được coi trả thuế vào ngày đáo hạn

inglês vietnamita
before trước
date ngày
without không
and

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

inglês vietnamita
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date

VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế

inglês vietnamita
must phải
are được
if nếu
date ngày
or hoặc
to tiền

EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
until cho đến khi
or hoặc
for tiền

EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.

VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi nộp vào ngày đáo hạn.

inglês vietnamita
before trước
date ngày

EN These deposit due dates often are different from the filing due dates of tax returns.

VI Ngày đến hạn ký gửi này thường khác với ngày đến hạn nộp tờ khai thuế.

inglês vietnamita
these này
due với
often thường
different khác

EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.

VI Chủ lao động phải ký gửi khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.

inglês vietnamita
must phải
employment việc làm
more thêm
information thông tin
date ngày
page trang
specific các

EN See the Employment Tax Due Dates page for information on when deposits are due

VI Xem trang Ngày Đến Hạn của Thuế Việc Làm để biết thông tin về ngày đến hạn ký gửi

inglês vietnamita
employment việc làm
page trang
tax thuế
see xem
information thông tin
on ngày
the của

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
set thiết lập
of của
use sử dụng
see bạn
together với

EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.

VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạncủa mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng thật vui khi kết hợp chúng với nhau.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
set thiết lập
of của
use sử dụng
see bạn
together với

EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.

VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
job công việc
my của tôi
use dùng
options tùy chọn
thanks các

EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x

VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x

inglês vietnamita
if nếu
financial tài chính
energy năng lượng
learn hiểu
more thêm
you bạn
here

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglês vietnamita
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.

VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglês vietnamita
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

inglês vietnamita
based dựa trên
reporting báo cáo
on trên
day ngày
with với

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding

VI Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm thể không bằng 100% do làm tròn

inglês vietnamita
not không
may

EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}. Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding.

VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}. Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm thể không bằng 100% do làm tròn.

inglês vietnamita
updated cập nhật
date nhật
data dữ liệu
one các

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglês vietnamita
person người
three ba
fully đầy

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or

VI Trong độ tuổi 18-49 bệnh nền hoặc nguy cơ cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc

inglês vietnamita
or hoặc

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

inglês vietnamita
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

inglês vietnamita
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014

VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014

inglês vietnamita
august tháng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglês vietnamita
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa chủ thể

inglês vietnamita
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá giả định dựa trên thông tin hiện kết quả thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
information thông tin
various khác nhau
to với
the không
on trên
and các

EN This is due to licensing issues

VI Điều này do vấn đề cấp phép

inglês vietnamita
this này

EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.

VI Nội dung của các file không được xem nếu không sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.

inglês vietnamita
files file
we chúng tôi
day ngày
of của
amount lượng
not không
each mỗi
all tất cả các

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI Lý do thể file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

inglês vietnamita
file file
direct trực tiếp
download tải xuống
available có sẵn
or hoặc
to xuống
the không

EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.

VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.

inglês vietnamita
if nếu
upload tải lên
not không
of của
your bạn
following sau

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN This is due to recent improvements in insulation and compressors

VI Đó nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt máy nén

inglês vietnamita
improvements cải tiến
and các

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g

VI AWS không chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này

inglês vietnamita
aws aws
campaign chiến dịch
tls tls
across trên
not không
customers khách
all tất cả các

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
test kiểm tra
in trong
directly trực tiếp
and
conversion chuyển đổi

EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...

VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

inglês vietnamita
events sự kiện
necessary cần

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường các hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các

EN Disease due to microbial agents and infectations

VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn nhiễm trùng

inglês vietnamita
disease bệnh
to đến

EN Disease due to autoimmune disorders and allergy

VI Những bệnh liên quan đến rối loạn tự miễn dịch dị ứng

inglês vietnamita
disease bệnh

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
due với

EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.

VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) Châu Âu (London).

inglês vietnamita
certification chứng nhận
scope phạm vi
limited giới hạn
regional khu vực
the nhận

EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.

VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.

inglês vietnamita
regional khu vực
scope phạm vi
limited giới hạn
is được

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

inglês vietnamita
have phải
regulations quy định
system hệ thống

Mostrando 50 de 50 traduções