Traduzir "don t include" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "don t include" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de don t include

inglês
vietnamita

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

inglês vietnamita
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN We dont have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

inglês vietnamita
singapore singapore
email email
we chúng tôi
be được
and như
you bạn

EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex

VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục

inglês vietnamita
you những
or không

EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments

VI Những người thường không khai thuế không nhận trợ cấp liên bang thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế

inglês vietnamita
people người
federal liên bang
payments thanh toán
receive nhận

EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, dont use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.

VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.

inglês vietnamita
systems hệ thống
use sử dụng
link liên kết
not không
on trên
our chúng tôi
site trang

EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.

VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.

inglês vietnamita
date ngày
however tuy nhiên
based theo
information thông tin
provided cung cấp
if nếu
the không
you bạn
have phải

EN If you file after the due date, don't include any interest or penalties on Form 1040-X; they will be adjusted accordingly.

VI Nếu quý vị nộp sau ngày đáo hạn thì đừng gộp tiền lời hay tiền phạt trên Mẫu 1040-X; số tiền này sẽ được điều chỉnh theo đó.

inglês vietnamita
if nếu
date ngày
form mẫu
after sau
on trên

EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual

VI Dịch vụ chăm sóc thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó

inglês vietnamita
provided cung cấp
however tuy nhiên
include bao gồm
individual cá nhân
or hoặc
may có thể được
be được
for tiền
the không

EN Don't try to artificially manipulate Pinterest algorithms or Pinner traffic. Some examples of prohibited behaviour include:

VI Không cố thao túng một cách giả tạo các thuật toán của Pinterest hoặc lưu lượng truy cập của Người Ghim. Một số ví dụ về hành vi bị cấm :

inglês vietnamita
or hoặc
of của

EN However, if you're an employee, don't include in medical expenses the portion of your premiums treated as paid by your employer

VI Tuy nhiên, nếu bạn nhân viên thì chi phí y tế không bao gồm phí bảo hiểm được coi như do chủ thuê chi trả

inglês vietnamita
however tuy nhiên
employee nhân viên
include bao gồm
if nếu
as như
the không
paid trả
your bạn

EN If you don't claim 100% of your paid premiums, you can include the remainder with your other medical expenses as an itemized deduction on Schedule A (Form 1040).

VI Nếu bạn không khai báo 100% phí bảo hiểm đã trả thì bạn thể tính chung phần còn lại với chi phí y tế khác như khấu trừ từng khoản trên Bảng A (Mẫu 1040).

inglês vietnamita
other khác
form mẫu
if nếu
an thể
as như
on trên
the không
with với
you bạn
a trả

EN Examples include Don Corleone from the Godfather, music artists Jay-Z and high-end brands like Rolex, British Airways, and Mercedes Benz.

VI Những ví dụ bao gồm Don Corleone từ Bố già, nghệ sĩ âm nhạc Jay-Z các thương hiệu cao cấp như Rolex, British Airways Mercedes Benz.

inglês vietnamita
include bao gồm
brands thương hiệu
high cao
and như
the những

EN If you received the full amount of the third Economic Impact Payment, you don't need to include any information about your payment when you file your 2021 tax return.

VI Nếu quý vị đã nhận toàn bộ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba, quý vị không cần phải nêu bất kỳ thông tin nào về khoản thanh toán của mình khi nộp tờ khai thuế năm 2021.

EN However, don't include any wages paid by the predecessor employer on your Form 940 unless you're a successor employer

VI Tuy nhiên, không gộp chung lương bổng mà người chủ trước đó đã trả trên Mẫu 940 của quý vị, trừ khi quý vị người chủ kế nhiệm

EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you dont.

VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.

inglês vietnamita
on trên
all tất cả các
you bạn

EN Only you can access your wallet. We dont collect any personal data.

VI Chỉ bạn thể truy cập vàocủa bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.

inglês vietnamita
personal cá nhân
data dữ liệu
access truy cập
we chúng tôi
wallet vào
your của bạn
any của

EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I dont get YouTube breakdowns and I’m

VI “Trước khi vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa tôi

EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.

VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.

inglês vietnamita
case trường hợp
or hoặc
in trong
you bạn

EN We dont take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN And even if you don't, you can simply follow these steps:

VI Ngay cả khi bạn không biết , bạn thể chỉ cần làm theo các bước sau:

inglês vietnamita
follow làm theo
you bạn
and các
can biết
steps bước
if không

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

inglês vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Take a load off your lights and turn off what you dont need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglês vietnamita
efforts nỗ lực

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN Especially we don?t charge anything!

VI Điều đặc biệt bọn tui không thu phí đâu ha!

inglês vietnamita
don không
charge phí

EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.

VI Bạn người Nga? Đừng quên tham gia VK.

inglês vietnamita
you bạn

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

inglês vietnamita
feel cảm thấy
change thay đổi

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại phía sau

inglês vietnamita
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!

VI Còn chần chừ không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!

inglês vietnamita
enter vào
on trên

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

inglês vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN “Other” race and ethnicity means those who dont fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động đâu?

inglês vietnamita
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help

VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help

inglês vietnamita
if nếu
feel cảm thấy
error lỗi
to đến
you bạn

EN We don't own or have exclusive rights to your content.

VI Chúng tôi không sở hữu hoặc quyền hạn nào đối với nội dung của bạn.

inglês vietnamita
or hoặc
rights quyền
we chúng tôi
your bạn

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

inglês vietnamita
and của

EN He proved you dont need to have massive jet engines to fly

VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải một động cơ phản lực lớn để cất cánh

inglês vietnamita
you bạn
need cần

EN “It’s so easy to not use energy if you dont have to.”

VI “Thật dễ dàng khi không sử dụng năng lượng nếu bạn không bắt buộc phải sử dụng.”

EN You dont need to have them anymore

VI Bạn không cần tới những loại bóng đèn đó nữa

EN Also thanks to drones, we dont need helicopters anymore

VI Cũng nhờ máy bay không người lái, chúng ta không cần máy bay trực thăng nữa

inglês vietnamita
need cần
also cũng

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you dont have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
if nếu
look xem
easy dễ dàng
not không
use sử dụng
building xây dựng
but nhưng
energy năng lượng
you bạn

EN I mean, you can do both, but dont just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I dont sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglês vietnamita
sell bán
of của
has
products sản phẩm
more hơn

EN You know, I’ve been doing this for so long that I dont even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc nữa

inglês vietnamita
this này
know biết
you bạn
for không

EN You dont need the pool pump running 24/7

VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7

inglês vietnamita
running chạy
the không

EN And light bulbs so they dont burn as hot

VI cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
they chúng
hot nóng

EN If you’re a homeowner and you dont have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn chủ gia đình bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

inglês vietnamita
really thực
if nếu
solar mặt trời
have phải
you bạn

EN You dont need to make any changes to your code to use Provisioned Concurrency

VI Bạn không cần phải thay đổi vớiđể sử dụng Tính đồng thời được cung cấp

inglês vietnamita
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời
changes thay đổi
use sử dụng

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you dont have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.

VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
developers nhà phát triển
write viết
data dữ liệu
temporary tạm thời
storage lưu
need cần
need to phải
with với

Mostrando 50 de 50 traduções