EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
"don t include" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
or | không |
EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments
VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
federal | liên bang |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.
VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
use | sử dụng |
link | liên kết |
not | không |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.
VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
however | tuy nhiên |
based | theo |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
have | phải |
EN If you file after the due date, don't include any interest or penalties on Form 1040-X; they will be adjusted accordingly.
VI Nếu quý vị nộp sau ngày đáo hạn thì đừng gộp tiền lời hay tiền phạt trên Mẫu 1040-X; số tiền này sẽ được điều chỉnh theo đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
date | ngày |
form | mẫu |
after | sau |
on | trên |
EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual
VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
however | tuy nhiên |
include | bao gồm |
individual | cá nhân |
or | hoặc |
may | có thể được |
be | được |
for | tiền |
the | không |
EN Don't try to artificially manipulate Pinterest algorithms or Pinner traffic. Some examples of prohibited behaviour include:
VI Không cố thao túng một cách giả tạo các thuật toán của Pinterest hoặc lưu lượng truy cập của Người Ghim. Một số ví dụ về hành vi bị cấm là:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
EN However, if you're an employee, don't include in medical expenses the portion of your premiums treated as paid by your employer
VI Tuy nhiên, nếu bạn là nhân viên thì chi phí y tế không bao gồm phí bảo hiểm được coi như là do chủ thuê chi trả
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
employee | nhân viên |
include | bao gồm |
if | nếu |
as | như |
the | không |
paid | trả |
your | bạn |
EN If you don't claim 100% of your paid premiums, you can include the remainder with your other medical expenses as an itemized deduction on Schedule A (Form 1040).
VI Nếu bạn không khai báo 100% phí bảo hiểm đã trả thì bạn có thể tính chung phần còn lại với chi phí y tế khác như là khấu trừ từng khoản trên Bảng A (Mẫu 1040).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
form | mẫu |
if | nếu |
an | thể |
as | như |
on | trên |
the | không |
with | với |
you | bạn |
a | trả |
EN Examples include Don Corleone from the Godfather, music artists Jay-Z and high-end brands like Rolex, British Airways, and Mercedes Benz.
VI Những ví dụ bao gồm Don Corleone từ Bố già, nghệ sĩ âm nhạc Jay-Z và các thương hiệu cao cấp như Rolex, British Airways và Mercedes Benz.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
high | cao |
and | như |
the | những |
EN If you received the full amount of the third Economic Impact Payment, you don't need to include any information about your payment when you file your 2021 tax return.
VI Nếu quý vị đã nhận toàn bộ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba, quý vị không cần phải nêu bất kỳ thông tin nào về khoản thanh toán của mình khi nộp tờ khai thuế năm 2021.
EN However, don't include any wages paid by the predecessor employer on your Form 940 unless you're a successor employer
VI Tuy nhiên, không gộp chung lương bổng mà người chủ trước đó đã trả trên Mẫu 940 của quý vị, trừ khi quý vị là người chủ kế nhiệm
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Only you can access your wallet. We don’t collect any personal data.
VI Chỉ bạn có thể truy cập vào ví của bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
wallet | vào |
your | của bạn |
any | của |
EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m
VI “Trước khi có vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng và lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa và tôi
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN And even if you don't, you can simply follow these steps:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | làm theo |
you | bạn |
and | các |
can | biết |
steps | bước |
if | không |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
inglês | vietnamita |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.
VI Bạn là người Nga? Đừng quên tham gia VK.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!
VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
change | thay đổi |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN We don't own or have exclusive rights to your content.
VI Chúng tôi không sở hữu hoặc có quyền hạn nào đối với nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN He proved you don’t need to have massive jet engines to fly
VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải có một động cơ phản lực lớn để có cất cánh
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
need | cần |
EN “It’s so easy to not use energy if you don’t have to.”
VI “Thật dễ dàng khi không sử dụng năng lượng nếu bạn không bắt buộc phải sử dụng.”
EN You don’t need to have them anymore
VI Bạn không cần tới những loại bóng đèn đó nữa
EN Also thanks to drones, we don’t need helicopters anymore
VI Cũng nhờ có máy bay không người lái, chúng ta không cần máy bay trực thăng nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
also | cũng |
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN And light bulbs so they don’t burn as hot
VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
they | chúng |
hot | nóng |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN You don’t need to make any changes to your code to use Provisioned Concurrency
VI Bạn không cần phải thay đổi gì với mã để sử dụng Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
changes | thay đổi |
use | sử dụng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções