Traduzir "does not interfere" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "does not interfere" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de does not interfere

inglês
vietnamita

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

inglês vietnamita
apk apk
files file
computer máy tính
programming lập trình
quite khá
to làm
with dùng
or không

EN Cables would only interfere with that

VI Do đó, dây cáp sẽ chỉ cản trở việc này

inglês vietnamita
that này

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

inglês vietnamita
try cố gắng
networks mạng
or hoặc
our chúng tôi
people người
as như
on trên

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs

VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP

inglês vietnamita
aws aws
process quy trình
be được

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

inglês vietnamita
if nếu
in trong
scope phạm vi
use sử dụng
you bạn
not không

EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)

VI Nếu người lớn đi cùng không phải cha mẹ (khi họ củacha mẹ trẻ em không khớp)

inglês vietnamita
if nếu

EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website

VI KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi

inglês vietnamita
control kiểm soát
travel du lịch
uploaded tải lên
providers nhà cung cấp
on trên
products sản phẩm
our chúng tôi
website trang
and của
not không

EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.

VI Thỏa thuận này không không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom bạn.

inglês vietnamita
rights quyền
other khác
to cho
or hoặc
person người
not không
this này

EN If you send an event which is not on the list, it does not become a part of the statistical data.

VI Nếu bạn gửi một sự kiện không trong danh sách, sự kiện đó sẽ không trong dữ liệu thống kê.

inglês vietnamita
if nếu
send gửi
event sự kiện
list danh sách
data dữ liệu
you bạn
not không
which liệu

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN The word in the example sentence does not match the entry word.

VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

inglês vietnamita
in trong
not với
the không

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

inglês vietnamita
target mục tiêu
ip ip
your của bạn
our chúng tôi
not với
see bạn

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
status tình trạng
ask hỏi
when khi
will được
not không
your của

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglês vietnamita
report báo cáo
systems hệ thống
not với

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

inglês vietnamita
age tuổi
or hoặc
status tình trạng
not không

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglês vietnamita
provide được
not không

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

inglês vietnamita
form mẫu
using sử dụng
your của bạn
this này
not không
be được
does của

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
allow cho phép
bnb bnb
dapp dapp
use sử dụng
browser trình duyệt
on trên
in trong
you bạn

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
finance tài chính
but nhưng
not không
for cho

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

inglês vietnamita
feature tính năng
not không
of của
give cho
your bạn

EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access

VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không nghĩa bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập

inglês vietnamita
of của
or hoặc
use sử dụng
not không
your bạn
our chúng tôi
rights quyền
access truy cập

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêngcủa bạn.

inglês vietnamita
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

inglês vietnamita
and dịch
safe an toàn
people người
not không

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một sốdân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglês vietnamita
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN The converter does not recognize the source format at all.

VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.

inglês vietnamita
source nguồn
converter chuyển đổi

EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.

VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.

inglês vietnamita
if nếu
upload tải lên
not không
of của
your bạn
following sau

EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.

VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.

inglês vietnamita
k k
products sản phẩm
or hoặc

EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites

VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó

inglês vietnamita
k k
information thông tin
in trong
not không
of của
sites trang

EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser

VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
transactions giao dịch
directly trực tiếp
browser trình duyệt
send gửi
to tiền
and như

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglês vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

EN This component does not emulate the Lambda orchestrator, or security and authentication configurations

VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật xác thực

inglês vietnamita
lambda lambda
security bảo mật
authentication xác thực
this này

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

inglês vietnamita
application dùng
files tệp
other khác
linux linux
users người dùng
your
not không

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

inglês vietnamita
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN AWS does not directly store, transmit, or process any customer cardholder data (CHD)

VI AWS không trực tiếp lưu trữ, truyền, hoặc xử lý bất cứ dữ liệu chủ thẻ khách hàng (CHD) nào

inglês vietnamita
aws aws
directly trực tiếp
data dữ liệu
or hoặc
store lưu
customer khách hàng
not không

EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g

VI AWS không chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này

inglês vietnamita
aws aws
campaign chiến dịch
tls tls
across trên
not không
customers khách
all tất cả các

EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost

VI Babelfish khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora bạn không phải mất thêm chi phí nào

inglês vietnamita
amazon amazon
in trong
cost phí
not không
have phải
is được
additional thêm
and bạn

EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập chính xác nhưng không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

inglês vietnamita
password mật khẩu
permission quyền
edit chỉnh sửa
file tập tin
but nhưng
your của bạn
correct chính xác
you bạn

EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice

VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin không phải lời khuyên pháp lý

inglês vietnamita
document tài liệu
purposes mục đích
provided cung cấp
not với
this này

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty

inglês vietnamita
individual cá nhân
company công ty
law luật
the trường
or hoặc
an thể
not không

EN The site does not use any tracking service such as Google Analytics.

VI Trang này cũng không sử dụng các dịch vụ theo dõi hoạt động người dùng như Google Analytics.

inglês vietnamita
site trang
not không
google google
use sử dụng
such các

EN By default the site does not use any cookies

VI Trang này mặc định không sử dụng cookie

inglês vietnamita
default mặc định
site trang
cookies cookie
use sử dụng
the này

EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.

VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nàobạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
completed hoàn thành
not không
still vẫn
you bạn
receive nhận
game chơi

Mostrando 50 de 50 traduções