Traduzir "does it lead" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "does it lead" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de does it lead

inglês
vietnamita

EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience

VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp giá trị với khách hàng mục tiêu

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
is
shouldnên
createtạo
and

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
processesquy trình
wechúng tôi
growthtăng
individualcá nhân

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
processesquy trình
wechúng tôi
growthtăng
individualcá nhân

EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles

VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”

EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources

VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian công sức

inglêsvietnamita
makescho
processquy trình
easydễ dàng
usedùng
campaignschiến dịch
timethời gian
wechúng tôi

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglêsvietnamita
usedsử dụng
informationthông tin
valuegiá
providecung cấp
customerskhách hàng

EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business

VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp

inglêsvietnamita
whytại sao
importantquan trọng
waycách
generatetạo
leadskhách hàng tiềm năng
providecung cấp
andvới
customerskhách
businessdoanh nghiệp

EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses

VI Các loại nam châm hút khách phổ biến ? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, các khóa học qua email

inglêsvietnamita
includebao gồm
ebooksebook
guideshướng dẫn
emailemail
andcác
typesloại

EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward

VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản dễ hiểu

inglêsvietnamita
accesstruy cập
formmẫu
shouldnên
youbạn
alsocũng

EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.

VI Ngoài ra, bạn thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi
leadskhách hàng tiềm năng
usesử dụng
askyêu cầu
yourcủa bạn
youbạn

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
definexác định
loankhoản vay
andnhư
thecủa

EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got

VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được

inglêsvietnamita
analysisphân tích
wechúng tôi
butnhưng
questioncâu hỏi
askhỏi
yourbạn
regardingliên quan đến
anycủa

EN News about Lead Generation tool | Semrush

VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush

inglêsvietnamita
newstin tức

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

inglêsvietnamita
teamnhóm
analysisphân tích
ciscocisco

EN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
architecturekiến trúc
aseanasean
smallnhỏ

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

inglêsvietnamita
aseanasean
architecturekiến trúc
smallnhỏ
businesskinh doanh

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglêsvietnamita
creatingcho

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

inglêsvietnamita
manuallythủ công
usesử dụng
resourcestài nguyên
timethời gian
tođến

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình 122%, tiếp thị qua email vẫn một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglêsvietnamita
emailemail
remainsvẫn
checkkiểm tra
thesecác

EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation

VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai

inglêsvietnamita
implementationtriển khai
worklàm việc
thenhận
withvới

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed

VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết

inglêsvietnamita
processquy trình
salesbán
followtheo
aređược
untilcho đến khi
upđến

EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful

VI Cách dẫn dắt các câu thoại tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo

inglêsvietnamita
waycách
messagetin nhắn
smallnhỏ
quitekhá
introng
andcác
alsocũng

EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin

VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm rồi các cuộc đua bắt đầu

inglêsvietnamita
characternhân
beginbắt đầu
fewvài
youbạn
and

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ lớn tuổi

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
futuretương lai
increasedtăng
neednhu cầu
peoplengười
rapidlynhanh

EN If technical problems lead to a loss of electricity generated, this is covered by our EPC partners.

VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
epcepc
electricityđiện
ifnếu
ourchúng tôi
thisnày

EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got

VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được

inglêsvietnamita
analysisphân tích
wechúng tôi
butnhưng
questioncâu hỏi
askhỏi
yourbạn
regardingliên quan đến
anycủa

EN Norm Johanson, .NET Lead Engineer, AWS

VI Norm Johanson, Kỹ sư trưởng .NET, AWS

inglêsvietnamita
awsaws

EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).

VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).

inglêsvietnamita
securityan ninh
centretrung tâm
nationalquốc gia
isđược
ađầu

EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation

VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai

inglêsvietnamita
implementationtriển khai
worklàm việc
thenhận
withvới

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
employeesnhân viên
costphí
improvementscải tiến
andcác
tođến

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

inglêsvietnamita
manuallythủ công
usesử dụng
resourcestài nguyên
timethời gian
tođến

EN Develop new features, reusable components, and documentation as requested by the games platform team lead

VI Phát triển các tính năng mới, các thành phần phần mềm thể tái sử dụng các tài liệu theo yêu cầu của trưởng nhóm phát triển game

inglêsvietnamita
developphát triển
newmới
featurestính năng
componentsphần
documentationtài liệu
requestedyêu cầu
teamnhóm
asliệu
bytheo

EN Work well as part of a team and be able to take direction from Art Lead and Producers

VI Kỹ năng làm việc nhóm thực hiện yêu cầu của Art Lead Producer

inglêsvietnamita
teamnhóm
be
worklàm việc

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed

VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết

inglêsvietnamita
processquy trình
salesbán
followtheo
aređược
untilcho đến khi
upđến

EN In other words: WE all LEAD Bosch

VI Nói cách khác: Tất cả CHÚNG TA LÃNH ĐẠO Bosch

inglêsvietnamita
otherkhác

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

inglêsvietnamita
orhoặc
teamnhóm
regionalkhu vực
accountstài khoản
youbạn
salesbán hàng
andcác

EN The return we prepare for you (our proposed assessment) will lead to a tax bill, which, if unpaid, will trigger the collection process

VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa  được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền

inglêsvietnamita
billhóa đơn
taxthuế
willđược
ifnếu
wechúng tôi
ahoặc

EN News about Lead Generation tool | Semrush

VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush

inglêsvietnamita
newstin tức

EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got

VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được

inglêsvietnamita
analysisphân tích
wechúng tôi
butnhưng
questioncâu hỏi
askhỏi
yourbạn
regardingliên quan đến
anycủa

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

inglêsvietnamita
highercao
orhoặc
tođến

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglêsvietnamita
creatingcho

EN Best Lead Generation Companies in the World | Semrush

VI Các công ty Tạo khách hàng tiềm năng Các công ty tốt nhất trong thế giới | Semrush

inglêsvietnamita
worldthế giới
thecác
companiescông ty
introng

EN TOP Professional Lead Generation Services in the World

VI Chuyên gia hàng đầu Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ thế giới

inglêsvietnamita
worldthế giới
tophàng đầu
thedịch

EN List of TOP 839 Lead Generation Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

inglêsvietnamita
listdanh sách
tophàng đầu
worldthế giới
marketingmarketing
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
mostcác

EN Lead Generation, Market Research

VI Tạo khách hàng tiềm năng, Phân tích thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường

Mostrando 50 de 50 traduções