EN Develop new features, reusable components, and documentation as requested by the games platform team lead
"games platform team" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
games | chơi các có trò chơi và |
platform | dịch vụ hỗ trợ kết nối một nền tảng phần mềm quản lý truyền thông với ứng dụng |
team | bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội |
EN Develop new features, reusable components, and documentation as requested by the games platform team lead
VI Phát triển các tính năng mới, các thành phần phần mềm có thể tái sử dụng và các tài liệu theo yêu cầu của trưởng nhóm phát triển game
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
new | mới |
features | tính năng |
components | phần |
documentation | tài liệu |
requested | yêu cầu |
team | nhóm |
as | liệu |
by | theo |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz games released by Playrix Games
VI Homescapes là tựa game mô phỏng mới nhất trong series các của trò chơi đố vui do Playrix Games phát hành
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
in | trong |
the | của |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN In the present era, new games are constantly replacing the positions of old games
VI Trong thời đại hiện nay, những trò chơi mới luôn liên tục thay thế vị trí của những trò chơi cũ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
in | trong |
games | trò chơi |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition
VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN GetResponse MAX is a trusted email marketing platform, with a team of experts ready to help. It includes all the tools you need and is scalable for your long-term business needs.
VI GetResponse MAX là nền tảng marketing online toàn diện, với đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ. Phần mềm cung cấp mọi thứ bạn cần để phát triển doanh nghiệp lên một tầm cao mới.
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Games that count toward wagering
VI Các trò chơi được tính vào đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN APKMODY - Download MOD APK Games & Premium Apps for Android
VI APKMODY - Kho Game & Ứng Dụng MOD APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN How to install games & apps from APK, APKs, XAPK & OBB files
VI Hướng dẫn tải xuống, cài đặt APK, APKs, XAPK & OBB
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
to | xuống |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Lucky Patcher: How to MOD games with Custom Patch
VI Tác hại của Virus đối với máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Playrix Games is not inserting ads between screens as most publishers nowadays
VI Playrix Games cực kỳ có tâm khi không chèn quảng cáo giữa các màn chơi giống như đa phần các nhà phát hành hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
ads | quảng cáo |
not | không |
as | như |
between | giữa |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN The largest store of games and apps
VI Kho trò chơi và ứng dụng lớn nhất thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
largest | lớn nhất |
games | trò chơi |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN Here, you can find most games and apps available on Android.
VI Tại đây, bạn có thể tìm thấy hầu hết trò chơi và ứng dụng khả dụng trên Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
on | trên |
android | android |
find | tìm |
games | trò chơi |
you | bạn |
here | đây |
Mostrando 50 de 50 traduções