Traduzir "determined the goals" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "determined the goals" de inglês para vietnamita

Traduções de determined the goals

"determined the goals" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

goals bạn cho mục tiêu được đạt được

Tradução de inglês para vietnamita de determined the goals

inglês
vietnamita

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao thực hiện các biện pháp đã được xác định

inglês vietnamita
safety an toàn
also cũng
high cao
and các

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

inglês vietnamita
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.

VI được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
days ngày
is được
after khi

EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.

VI Việc chúng ta có được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không có thể được quyết định ở cấp địa phương.

inglês vietnamita
sustainable bền vững
system hệ thống
power điện
at hay
be
will được

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

inglês vietnamita
team nhóm
consists bao gồm
friendly thân thiện
ready sẵn sàng
your của bạn
our chúng tôi

EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data

VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân

EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA

VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
aws aws
cloud mây
customer khách

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

inglês vietnamita
decision quyết định
but nhưng
march tháng
has
been năm
was được

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.

VI được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
days ngày
is được
after khi

EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.

VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX

inglês vietnamita
the đến

EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:

VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức phí tổn được xác định qua những điều sau đây:

inglês vietnamita
personal cá nhân
if nếu
or hoặc
by qua

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.

VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN The Safety and Health Committee also deliberates on high-risk near misses and implements the determined countermeasures

VI Ủy ban An toàn Sức khỏe cũng cân nhắc về những nguy cơ cao gần như bỏ sót thực hiện các biện pháp đối phó đã xác định

inglês vietnamita
safety an toàn
health sức khỏe
also cũng
near gần
high cao
and như
the những

EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license

VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ

inglês vietnamita
license giấy phép
number số lượng
number of lượng
the của

EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court

VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định

inglês vietnamita
small nhỏ
the giải
any của

EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis

VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
of của
must phải
your bạn

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglês vietnamita
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh đầu tư khác nhau

inglês vietnamita
every mỗi
architectures kiến trúc
business kinh doanh
goals mục tiêu
different khác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglês vietnamita
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
in trong
area khu vực
important quan trọng
we chúng tôi

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglês vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglês vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..

inglês vietnamita
the không

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

inglês vietnamita
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals

VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn

inglês vietnamita
solution giải pháp
only của
also mà còn
goals mục tiêu
not không
our chúng tôi
your bạn

EN Of course, the sizes and the goals of each are different

VI Tất nhiên, quy mô mục tiêu của mỗi loại là khác nhau

inglês vietnamita
goals mục tiêu
each mỗi
different khác nhau

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglês vietnamita
epc epc
company công ty
help giúp
goals mục tiêu
our chúng tôi
its của

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

inglês vietnamita
projects dự án
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
our chúng tôi
by theo
each mỗi

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglês vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.

VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng dịch vụ AWS.

inglês vietnamita
learn hiểu
security bảo mật
goals mục tiêu
using sử dụng
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
aws aws
technical kỹ thuật
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
the này
with với

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

inglês vietnamita
aws aws
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
with với

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglês vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

Mostrando 50 de 50 traduções