Traduzir "own goals before" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "own goals before" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de own goals before

inglês
vietnamita

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
system hệ thống
amount lượng
time thời gian
entirely hoàn toàn
solar mặt trời
and bạn

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.

VI Không trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglês vietnamita
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh đầu khác nhau

inglês vietnamita
every mỗi
architectures kiến trúc
business kinh doanh
goals mục tiêu
different khác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglês vietnamita
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
in trong
area khu vực
important quan trọng
we chúng tôi

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglês vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglês vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ bạn không phải chuyên gia tuyển dụng nhân sự không nghĩa..

inglês vietnamita
the không

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu ưu đãi nhất.

inglês vietnamita
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals

VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn

inglês vietnamita
solution giải pháp
only của
also mà còn
goals mục tiêu
not không
our chúng tôi
your bạn

EN Of course, the sizes and the goals of each are different

VI Tất nhiên, quy mô mục tiêu của mỗi loại khác nhau

inglês vietnamita
goals mục tiêu
each mỗi
different khác nhau

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Chođó công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglês vietnamita
epc epc
company công ty
help giúp
goals mục tiêu
our chúng tôi
its của

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

inglês vietnamita
projects dự án
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
our chúng tôi
by theo
each mỗi

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglês vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.

VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng dịch vụ AWS.

inglês vietnamita
learn hiểu
security bảo mật
goals mục tiêu
using sử dụng
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
aws aws
technical kỹ thuật
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
the này
with với

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

inglês vietnamita
aws aws
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
with với

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglês vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN Achieve your marketing goals with Adjust’s powerful analytics platform.

VI Đạt mục tiêu marketing với nền tảng phân tích tối ưu của Adjust.

inglês vietnamita
marketing marketing
goals mục tiêu
analytics phân tích
platform nền tảng
with với
your của

EN Direct Internal teams towards the visual goals

VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan

inglês vietnamita
goals mục tiêu

EN Whatever your goals — we’re flexible

VI mục tiêu của bạn gì — thì chúng tôi cũng linh hoạt

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh đời sống cân bằng, chúng ta mới thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

inglês vietnamita
life sống
goals mục tiêu
when khi
together cùng nhau
and của
our bằng
you bạn
a chúng

EN Whatever your goals, we’re supportive and flexible.

VI mục tiêu của bạn thì chúng tôi cũng hỗ trợ linh hoạt.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
flexible linh hoạt
your của bạn
and của

EN Zoom Apps to Support Your Wellness Goals

VI 7 Zoom Apps giúp nâng tầm buổi thuyết trình của bạn

inglês vietnamita
support giúp
your của bạn
to của

EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust

VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust

inglês vietnamita
goals mục tiêu

EN For large developers with enterprise growth goals

VI Dành cho nhà phát triển quy mô lớn mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp

inglês vietnamita
large lớn
developers nhà phát triển
enterprise doanh nghiệp
growth tăng

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

inglês vietnamita
different nhiều
resources nguồn
marketing marketing
of của
clients khách

EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals

VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra

inglês vietnamita
users người dùng
new mới
goals mục tiêu
want muốn
help giúp
clients khách

EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.

VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.

inglês vietnamita
vision tầm nhìn
of của
clients khách

EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.

VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.

inglês vietnamita
marketing marketing
insights thông tin
growth tăng
goals mục tiêu

EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.

VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
understand hiểu
your bạn
keywords từ khóa

EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.

VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra tăng trưởng bền vững.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
performance hiệu suất
reporting báo cáo
goals mục tiêu
data dữ liệu
insights thông tin
and các

EN Spotify for Artists helps you to develop the fanbase you need to reach your goals.

VI Spotify for Artists giúp bạn phát triển cộng đồng người hâm mộ cần thiết để đạt được mục tiêu.

inglês vietnamita
helps giúp
develop phát triển
goals mục tiêu
need cần
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções