EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.
VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN This web app demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with other AWS services to build a serverless web app
VI Ứng dụng web này trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với các dịch vụ AWS khác để phát triển ứng dụng web serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
aws | aws |
lambda | lambda |
other | khác |
build | phát triển |
use | sử dụng |
this | này |
with | với |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.
VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
app | dùng |
so | cũng |
your | của bạn |
EN Don’t let in-app bot fraud compromise your app
VI Đừng để bot xâm phạm ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | của |
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Mobile App Trends 2021: A Global Benchmark of App Performance
VI Xu hướng Ứng dụng Di động 2021: Điểm chuẩn toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
of | của |
performance | hiệu suất |
EN Facebook and Adjust on the app economy: The Mobile App Growth Report
VI Facebook và Adjust bàn về nền kinh tế dựa trên ứng dụng: Báo cáo Tăng trưởng Ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
report | báo cáo |
on | trên |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Your end-to-end solution for every stage of the app marketing journey. Measure, optimize, and scale app growth across platforms.
VI Giải pháp toàn diện cho mọi hoạt động app marketing. Đo lường, cải thiện và phát triển ứng dụng trên mọi nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
every | mọi |
marketing | marketing |
growth | phát triển |
platforms | nền tảng |
across | trên |
EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.
VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn có thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng và làm theo các chỉ dẫn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
if | nếu |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
app | dùng |
you | bạn |
EN For example, some app development companies published their App store QR codes in magazines, posters, emails, etc. redirecting the scanner to the download link.
VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
companies | công ty |
store | cửa hàng |
emails | |
download | tải xuống |
link | liên kết |
EN - Diverse Webs - Desktop app & Mobile App - 20+ Clients
VI - Đa dạng loại hình web - Desktop app & Mobile App - 20+ khách hàng
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Kim Gabriel David Country Head, Philippines Madras Security Printers Laura Noel-Guillot Account Manager Cisco Philippines
VI Kim Gabriel David Giám đốc Quốc gia - Madras Security Printers Philippines Laura Noel-Guillot Phụ trách kinh doanh Cisco Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
cisco | cisco |
EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki
VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN Intern Technical Project Manager
VI Thực tập sinh Technical Project Manager
EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.
VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
EN When does the project manager receive the crowdinvested funds?
VI Khi nào thì người quản lý dự án nhận được số tiền được đầu tư từ cộng đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
funds | tiền |
receive | nhận |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN If you have more questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
more | thêm |
sales | bán hàng |
EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
on | trên |
need | cần |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções