EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.
VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng là bạn có thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.
VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc và hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
have | cho |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
me | tôi |
of | của |
provided | cung cấp |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN An exchange took place that helped both sides
VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN We're glad this page helped you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
to | thêm |
help | giúp |
you | bạn |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
leading | chính |
provider | nhà cung cấp |
credit | tín dụng |
helped | giúp |
financial | tài chính |
decisions | quyết định |
years | năm |
global | toàn cầu |
people | người |
globe | thế giới |
across | trên |
make | trong |
more | hơn |
EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
provide | cung cấp |
customers | khách |
better | hơn |
user | dùng |
and | dịch |
helped | giúp |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.
VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
improve | cải thiện |
user | dùng |
helped | giúp |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."
VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái và không chịu đau đớn."
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
was | được |
and | của |
make | chúng tôi |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN One Last Cast: How VITAS Helped a Patient With an End-of-Life Wish
VI Một nỗ lực cuối cùng: VITAS đã giúp một bệnh nhân với mong ước cuối đời như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
helped | giúp |
EN It helped us put a lot of traffic through the site
VI Nó giúp chúng tôi có được nhiều truy cập vào trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
site | trang web |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN
VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện và thư tín theo yêu cầu| Grab VN
EN Latest news and announcements for Grab Driver-partners
VI Cập nhật mọi thông báo mới nhất liên quan đến các Đối tác tài xế Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
latest | mới |
EN Grow your business by reaching millions of hungry Grab consumers
VI Tăng doanh thu khi mở quán ăn trên Grab và tiếp cận hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
of | trên |
EN Grab services catered to your business needs
VI Trải nghiệm dịch vụ Grab được thiết kế phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
reduce | giảm |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções