Traduzir "data management departments" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "data management departments" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de data management departments

inglês
vietnamita

EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.

VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
work công việc
research nghiên cứu
development phát triển
your của bạn
customers khách hàng
with với
external ngoài
our chúng tôi
and như

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management

VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản

EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.

VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại , tác giả, và hãng in ấn.

inglês vietnamita
corporate công ty
of của
you bạn
providers nhà cung cấp
such các
work làm

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở

inglês vietnamita
countries quốc gia
in trong
many nhiều
such các
sales bán hàng

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglês vietnamita
set thiết lập
system hệ thống
information thông tin
require yêu cầu
employees nhân viên
new mới
projects dự án
or hoặc
business kinh doanh
we chúng tôi

EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to

VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :

inglês vietnamita
related liên quan đến
and các

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglês vietnamita
set thiết lập
system hệ thống
information thông tin
require yêu cầu
employees nhân viên
new mới
projects dự án
or hoặc
business kinh doanh
we chúng tôi

EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process

VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế

inglês vietnamita
other khác
throughout trong
process quá trình
and các

EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area

VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm và cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi và với khu vực thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
software phần mềm
development phát triển
with với
our chúng tôi
you bạn
and như

EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing

VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm và quy trình và mua hàng

inglês vietnamita
new mới
purchasing mua
product sản phẩm
development phát triển
with với
processes quy trình
you bạn
and như

EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division

VI Tùy thuộc vào lĩnh vực và chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể

inglês vietnamita
in trong
development phát triển
of của
your bạn
work làm
our chúng tôi
and

EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales

VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng

EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.

VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.

inglês vietnamita
other khác
requirements yêu cầu
analysis phân tích
new mới
budget ngân sách
not không
you bạn
products sản phẩm
such các
customer khách
sales bán hàng

EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments

VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính

inglês vietnamita
countries quốc gia
in trong
sales kinh doanh
many nhiều
office văn phòng

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.

VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
solution giải pháp
the giải
choice lựa chọn
client khách hàng
we chúng tôi
like liệu
all của
you bạn

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác

inglês vietnamita
business kinh doanh
providing cung cấp
smart thông minh
data dữ liệu
other khác
protocols giao thức
apis api
all tất cả các
types loại
and các

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản nhận dạng: Khách hàng thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí

inglês vietnamita
limit giới hạn
sensitive nhạy cảm
individual cá nhân
access truy cập
data dữ liệu
time thời gian
and
customers khách hàng
by theo
to vào

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản nhận dạng: Khách hàng thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí

inglês vietnamita
limit giới hạn
sensitive nhạy cảm
individual cá nhân
access truy cập
data dữ liệu
time thời gian
and
customers khách hàng
by theo
to vào

EN Customers can use familiar measures to protect their data, such as encryption and multi-factor authentication, in addition to AWS security features like AWS Identity and Access Management.

VI Khách hàng thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa và xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.

inglês vietnamita
use sử dụng
data dữ liệu
encryption mã hóa
authentication xác thực
aws aws
security bảo mật
features tính năng
customers khách
such các
and của

EN As part of its Data Management Platform for customer insights, Krux runs many machine learning and general processing workloads using Apache Spark

VI Là một phần của Nền tảng quản dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark

inglês vietnamita
part phần
platform nền tảng
runs chạy
general chung
using sử dụng
apache apache
of của
data dữ liệu
insights thông tin
customer khách
workloads khối lượng công việc

EN Dynamic, data-driven email list management

VI Quản danh bạ động, định hướng dữ liệu

EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.

VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.

inglês vietnamita
connect kết nối
crm crm
or hoặc
other khác
update cập nhật
data dữ liệu
details thông tin
and của

EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA

VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.

VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản DNS.

inglês vietnamita
integration tích hợp
further hơn
dns dns
configuration cấu hình

EN Semrush - Online Visibility Management Platform

VI Semrush: Nền tảng quản hiển thị trực tuyến

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglês vietnamita
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush là nền tảng SaaS quản khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing

inglês vietnamita
online trực tuyến
saas saas
platform nền tảng
and thị

VI Hệ thống quản và Thương mại công bằng (tùy chọn).

inglês vietnamita
and bằng
systems hệ thống

EN Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN News about Listing Management | Semrush

VI Tin tức về Listing Management | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản học tập, các ứng dụng quảncông việc .. Nên bạn sẽ cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglês vietnamita
popular phổ biến
systems hệ thống
apps các ứng dụng
great tuyệt vời
work công việc
learning học
you bạn
and các

EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT

VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN DOANH NGHIỆP

EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management

VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
residents cư dân
was được
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
to đầu
and các

EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System

VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản Chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

Mostrando 50 de 50 traduções