EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
"marketing departments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
marketing | chiến dịch các công ty hiệu quả làm việc marketing một quản lý thương mại tiếp thị truyền thông điện |
EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
and | như |
EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management
VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản lý
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to
VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
and | các |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area
VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban có liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm và cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi và với khu vực thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | như |
EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing
VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm và quy trình và mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchasing | mua |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
with | với |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division
VI Tùy thuộc vào lĩnh vực và chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
our | chúng tôi |
and | và |
EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales
VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng
EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.
VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
of | của |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
such | các |
work | làm |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email
VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN List of TOP 956 Link Building Companies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
link | liên kết |
building | xây dựng |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
companies | công ty |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 869 Copywriting Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 669 Storytelling Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 570 Content Syndication Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 569 Video Production Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 839 Lead Generation Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 451 Data Visualization Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 287 Machine Learning and AI Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 287 Học máy và AI Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
machine | máy |
learning | học |
ai | ai |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções