Traduzir "cx goal even" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cx goal even" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de cx goal even

inglês
vietnamita

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglês vietnamita
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglês vietnamita
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, dịch vụ khách hàng - bạn được nhận lợi nhuận!

inglês vietnamita
start bắt đầu
production sản xuất
price giá
customer khách hàng
a đầu
you bạn
the nhận

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglês vietnamita
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device

VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung thể được truy cập sử dụng bởi bất kỳ ai thiết bị di động

inglês vietnamita
list danh sách
goal mục tiêu
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
anyone bất kỳ ai
of của
create tạo
our chúng tôi

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California

inglês vietnamita
energy năng lượng
goal mục tiêu

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

inglês vietnamita
main chính
goal mục tiêu
research nghiên cứu
implementation triển khai
ecosystem hệ sinh thái
environment môi trường
of của
development phát triển

EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper

VI Bitcoin Cash một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
network mạng
in trong
goal mục tiêu
implementation triển khai
of của

EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.

VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu giảm phí giao dịch.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
block khối
limit giới hạn
size kích thước
goal mục tiêu
transaction giao dịch
changes thay đổi
fees phí giao dịch
with với
the dịch

EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.

VI Mục tiêu của chúng tôi cắt giảm phát thải các-bon của mình tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
lower giảm
changes thay đổi
create tạo
we chúng tôi
and của

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglês vietnamita
financial tài chính
solutions giải pháp
we chúng tôi
bring từ

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglês vietnamita
system hệ thống
or hoặc
goal mục tiêu
in trong
each mỗi
days ngày

EN Like life now has a clear goal to strive for.

VI Giống như cuộc đời giờ đây đãmục tiêu phấn đấu vậy.

inglês vietnamita
goal mục tiêu

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon mục tiêu quan trọng tại Grab

inglês vietnamita
reducing giảm
goal mục tiêu
at tại

EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?

VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?

inglês vietnamita
we chúng tôi
decide quyết định
new mới
market thị trường
goal mục tiêu

EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way

VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu chúng tôi sẽ làm bất cứ điềucần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - vui vẻ trên đường đi

inglês vietnamita
focused tập trung
goal mục tiêu
and
help giúp
on trên
to làm

EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation

VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án

inglês vietnamita
goal mục tiêu
long dài
high cao
quality chất lượng
projects dự án
work làm việc
we chúng tôi
during trong quá trình
the này
with với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglês vietnamita
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglês vietnamita
and
among với

EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device

VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung thể được truy cập sử dụng bởi bất kỳ ai thiết bị di động

inglês vietnamita
list danh sách
goal mục tiêu
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
anyone bất kỳ ai
of của
create tạo
our chúng tôi

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud Pháp, với mục tiêu rõ ràng để một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
of của
learning học
various nhiều
together cùng nhau

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch thúc đẩy sự sáng tạo kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp mục tiêu

inglês vietnamita
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN Our goal is to improve life; to create a better world today and tomorrow

VI Mục tiêu của chúng tôi cải thiện đời sống, tạo nên thế giới tốt đẹp hơn cho hôm nay ngày mai

inglês vietnamita
goal mục tiêu
improve cải thiện
life sống
world thế giới
today hôm nay
better tốt
our chúng tôi
create tạo
a chúng

EN Question: How is the 5G-ACIA achieving its goal?

VI Câu hỏi: Làm sao để 5G-ACIA đạt được mục tiêu đã đề ra?

inglês vietnamita
goal mục tiêu
question câu hỏi
is

EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange

VI một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không gì quá xa lạ

inglês vietnamita
goal mục tiêu
not không
game chơi
your bạn
too cũng

EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.

VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..

inglês vietnamita
goal mục tiêu
globally toàn cầu
the những
by vào

EN Our goal is to help you have the best quality of life possible

VI Mục tiêu của chúng tôi giúp bạn chất lượng cuộc sống tốt nhất thể

inglês vietnamita
goal mục tiêu
help giúp
quality chất lượng
of của
life sống
you bạn
best tốt
our chúng tôi

EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns

VI Mục tiêu của chúng tôi giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác

inglês vietnamita
goal mục tiêu
help giúp
or hoặc
other khác
your bạn
our chúng tôi

EN Our goal is to make accessing healthcare for your child easy

VI Mục tiêu của chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho con bạn trở nên dễ dàng

inglês vietnamita
goal mục tiêu
healthcare sức khỏe
easy dễ dàng
is
our chúng tôi

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglês vietnamita
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN Reach existing and new customers with goal-focused ads you can manage in your GetResponse account.

VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo mục tiêubạn thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.

inglês vietnamita
ads quảng cáo
account tài khoản
customers khách hàng
with bằng
in qua
you bạn

EN Just choose a ready-made template to reach your goal

VI Chỉ cần chọn một mẫu tạo sẵn để đạt được mục tiêu của bạn

inglês vietnamita
choose chọn
goal mục tiêu
your bạn

EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.

VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.

inglês vietnamita
define xác định
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
ads quảng cáo
steps bước
your của bạn
and
create tạo

EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.

VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.

inglês vietnamita
build tạo
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
customer khách
your bạn
all của

EN Browse templates by campaign goal – welcome, educate, promote, sell, and more

VI Duyệt các mẫu theo mục tiêu chiến dịch – chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng nhiều hơn nữa

EN Get inspired with goal-oriented templates

VI Tìm cảm hứng với các mẫu hướng mục tiêu

inglês vietnamita
get các
templates mẫu
with với

EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts

VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email mở rộng duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn

inglês vietnamita
email email
building xây dựng
marketing marketing
efforts nỗ lực
of của
goal mục tiêu
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções