Traduzir "too strange" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "too strange" de inglês para vietnamita

Traduções de too strange

"too strange" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

too bạn chúng cũng của không người nhiều những phải quá tôi về được

Tradução de inglês para vietnamita de too strange

inglês
vietnamita

EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange

VI một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không quá xa lạ

inglês vietnamita
goal mục tiêu
not không
game chơi
your bạn
too cũng

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglês vietnamita
first với
time lần
but nhưng
like như

EN At first, I was a bit confused because this type of control is both strange and familiar

VI Ban đầu mình cũng hơi lúng túng vì kiểu điều khiển này đúng ra vừa lạ vừa quen

inglês vietnamita
both ra
a đầu
this này

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng Mama

EN SWG policies are too restrictive, or too relaxed

VI Chính sách SWG quá hạn chế hoặc quá thoải mái

inglês vietnamita
policies chính sách
or hoặc
too quá

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

inglês vietnamita
no không
request yêu cầu
great lớn
we chúng tôi
also cũng
before trước
and của
your bạn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.

VI Không cổng web an toàn nào thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

inglês vietnamita
block chặn
risks rủi ro
employees nhân viên
feel cảm thấy
an thể
web web
internet internet
websites trang web
the không
on trên
in trong
many nhiều
too quá

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglês vietnamita
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN Love your crypto NFTs? We love them too

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

inglês vietnamita
we chúng tôi
your bạn
too cũng

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglês vietnamita
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglês vietnamita
not không
too cũng
we chúng tôi
you bạn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglês vietnamita
compression nén
your của bạn
video video

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglês vietnamita
it
too của
people người

EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...

VI Được biết đến thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]

inglês vietnamita
to đến

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

inglês vietnamita
three ba
connect kết nối
web web
directly trực tiếp
easily dễ dàng
businesses kinh doanh
projects dự án
application sử dụng
and các

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglês vietnamita
too quá

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglês vietnamita
sell bán
of của
has
products sản phẩm
more hơn

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglês vietnamita
should nên
to vào
not chúng
each mỗi

EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools

VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không quá nhiều tính năng các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp

inglês vietnamita
however tuy nhiên
version phiên bản
features tính năng
professional chuyên nghiệp
editing chỉnh sửa
many nhiều
too quá

EN And Truecaller, too, but this application only limits the scope of talking to people in the contacts

VI Truecaller cũng vậy, tuy nhiên ứng dụng này chỉ giới hạn phạm vi nói chuyện với những người trong danh bạ

inglês vietnamita
but tuy nhiên
only
limits giới hạn
scope phạm vi
people người
in trong
to cũng
this này

EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version

VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free

inglês vietnamita
using dùng
regular thường
also cũng
many nhiều
games chơi

EN The transformation of facial contours from selfies to 3D images is good too

VI Quá trình chuyển các đường nét trên gương mặt từ ảnh selfie sang hình 3D cũng tốt, nhìn cũng ra mình lắm

inglês vietnamita
good tốt
images ảnh
to cũng
the các

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

inglês vietnamita
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglês vietnamita
image hình ảnh
in trong
not không
perfect hoàn hảo
while như
but nhưng
also cũng

EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few

VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít

inglês vietnamita
space không gian
construction xây dựng
on trên
not không
many nhiều
too cũng

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglês vietnamita
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

inglês vietnamita
fast nhanh
time thời gian
great tuyệt vời
but nhưng
too quá
doesn không
choice lựa chọn
you em
like như
this này

EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever

VI lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá hay nhất từ trước đến nay

inglês vietnamita
not không
life sống
much nhiều
need cần
game chơi

EN When playing to a certain threshold, your Sim will feel annoyed by loneliness for too long

VI Khi chơi đến một ngưỡng nào đó, Sim của bạn sẽ tỏ ra khó chịu bởi cô đơn quá lâu

inglês vietnamita
playing chơi
too của
your bạn

EN I have the previous version from here too, how do I update to the latest version?

VI Không xóa bản cũ, tải bản mới về cài như bình thường.

inglês vietnamita
latest mới
the không
how như

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

inglês vietnamita
wants muốn
car xe
too quá
or hoặc
the không

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên nhữngbạn cần, họ cũng cần

inglês vietnamita
these này
to cũng
like như
want bạn
want to muốn

EN And what you have, they want to have too

VI nhữngbạn , họ cũng muốn

inglês vietnamita
to cũng
want bạn
want to muốn

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglês vietnamita
compression nén
your của bạn
video video

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI Hà Nội (Ngày 03/08/2021) - Mỗi mùa Trung thu đến, các nghệ nhân Metropole lại niềm vui mang đến những chiếc bánh truyền thống – niềm tự hào của khách sạn trăm tuổi đất Tràng An

inglês vietnamita
too của

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

inglês vietnamita
in trong
french pháp
many nhiều

EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are either too few cases or tests in this group.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
tests xét nghiệm
group nhóm
or hoặc
privacy riêng
this này
not không
in trong
too quá

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

inglês vietnamita
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN You can not wear a shirt forever, we too

VI Bạn không thể mặc mãi một chiếc áo, chúng tôi cũng vậy

inglês vietnamita
not không
too cũng
we chúng tôi
you bạn

EN You can pick PDF files from Dropbox or Google Drive too.

VI Bạn cũng thể chọn tệp PDF từ Dropbox hoặc Google Drive.

inglês vietnamita
pick chọn
pdf pdf
files tệp
or hoặc
google google
too cũng
you bạn

EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.

VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.

inglês vietnamita
templates mẫu
quickly nhanh
visitors khách
our chúng tôi
on trên
to cho

EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring

VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ quá khủng khiếp, tất cả các y tá, bác sĩ nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng chu đáo

inglês vietnamita
times thời gian
staff nhân viên
too quá
all tất cả các
so rất
and các
the không

EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.

VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.

inglês vietnamita
every mọi
if nếu
too cũng
your bạn
regular thường xuyên

EN Diabetes occurs when your blood sugar levels are too high

VI Bệnh tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu của bạn quá cao

inglês vietnamita
occurs xảy ra
high cao
your của bạn
when khi
too quá

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglês vietnamita
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

Mostrando 50 de 50 traduções