Traduzir "creating interdisciplinary" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "creating interdisciplinary" de inglês para vietnamita

Traduções de creating interdisciplinary

"creating interdisciplinary" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

creating bạn cho các có thể một ra tạo với để

Tradução de inglês para vietnamita de creating interdisciplinary

inglês
vietnamita

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN At VITAS we care for patients with an interdisciplinary team comprising a nurse, physician, aide, social worker and chaplain

VI Tại VITAS, chúng tôi chăm sóc cho bệnh nhân nhờ một nhóm chăm sóc liên ngành gồm y tá, bác sĩ, chuyên viên, nhân viên xã hội giáo sĩ

inglês vietnamita
at tại
team nhóm
we chúng tôi

EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của
learn hiểu

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Would you like to join our Hospice Interdisciplinary Care Team?

VI Bạn muốn tham gia Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của chúng tôi không?

inglês vietnamita
join tham gia
team nhóm
to của
our chúng tôi
you bạn

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Would you like to join our Hospice Interdisciplinary Care Team?

VI Bạn muốn tham gia Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của chúng tôi không?

inglês vietnamita
join tham gia
team nhóm
to của
our chúng tôi
you bạn

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Would you like to join our Hospice Interdisciplinary Care Team?

VI Bạn muốn tham gia Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của chúng tôi không?

inglês vietnamita
join tham gia
team nhóm
to của
our chúng tôi
you bạn

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Would you like to join our Hospice Interdisciplinary Care Team?

VI Bạn muốn tham gia Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của chúng tôi không?

inglês vietnamita
join tham gia
team nhóm
to của
our chúng tôi
you bạn

EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:

VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi nhà:

inglês vietnamita
place nơi
team nhóm
call gọi
home của

EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:

VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi nhà:

inglês vietnamita
place nơi
team nhóm
call gọi
home của

EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:

VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi nhà:

inglês vietnamita
place nơi
team nhóm
call gọi
home của

EN Hospice isn't a place. The VITAS interdisciplinary hospice team delivers care to wherever you call home:

VI Chăm sóc cuối đời không được cung cấp cố định ở một nơi. Nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành của VITAS sẽ chăm sóc ở bất kỳ nơi nào quý vị gọi nhà:

inglês vietnamita
place nơi
team nhóm
call gọi
home của

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient

VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân

inglês vietnamita
at tại
plan kế hoạch
team nhóm
needs nhu cầu
of của

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglês vietnamita
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

inglês vietnamita
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglês vietnamita
creating cho

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

inglês vietnamita
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data

VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống không cần dữ liệu cá nhân

inglês vietnamita
creating tạo
account tài khoản
requires yêu cầu
download tải xuống
personal cá nhân
data dữ liệu
on trên
the không

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglês vietnamita
and các
creating tạo
assets tài sản

EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.

VI Tạo ra các DApps thể hoạt động cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.

inglês vietnamita
creating tạo
decentralized phi tập trung
software phần mềm
and các
solutions giải pháp

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

inglês vietnamita
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglês vietnamita
power điện
also cũng
more hơn

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglês vietnamita
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN For introducing an environment for creating video content in-house

VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà

inglês vietnamita
environment môi trường
creating tạo
video video

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

inglês vietnamita
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

inglês vietnamita
creating tạo
real-time thời gian thực
list danh sách
users người dùng
real thực
changes thay đổi
as như
time thời gian
each mỗi
it khi
a của

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

inglês vietnamita
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

inglês vietnamita
creating tạo
is
important quan trọng
people người

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglês vietnamita
income thu nhập
people người
creating tạo

Mostrando 50 de 50 traduções