Traduzir "cover everything" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cover everything" de inglês para vietnamita

Traduções de cover everything

"cover everything" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cover cho các của một để
everything bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ với điều được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de cover everything

inglês
vietnamita

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy

VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty

inglês vietnamita
in trong
strategy chiến lược
product sản phẩm
and của

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?

VI Chúng ta thể làm những việc hiệu quả năng lượng gì đểcho 10% đó?

inglês vietnamita
things
can có thể làm
that chúng
to làm

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.

VI Nếu bạn một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.

inglês vietnamita
if nếu
water nước
it
not không
save tiết kiệm
be
you bạn

EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume

VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

inglês vietnamita
tutorials hướng dẫn
resources tài nguyên

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglês vietnamita
should nên
to vào
not chúng
each mỗi

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

inglês vietnamita
five năm
programs chương trình
in trong
state tiểu bang
cases trường hợp
specific các

EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses

VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty

inglês vietnamita
corporate công ty
card thẻ

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.

VI Tất nhiên không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.

inglês vietnamita
system hệ thống
payments trả
costs phí
we chúng tôi
your của bạn
all tất cả các
for cho
no không
of của

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

inglês vietnamita
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.

VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.

inglês vietnamita
epc epc
technical kỹ thuật
performance hiệu suất
in trong
case trường hợp
system hệ thống
of của
we chúng tôi
solar mặt trời

EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.

VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.

inglês vietnamita
development phát triển
part phần
of của
our chúng tôi
not không

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglês vietnamita
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment

VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư

inglês vietnamita
at tại
a trả
point điểm
of thường
the điều

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
day ngày

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.

VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.

inglês vietnamita
part phần
of của
pdf pdf
page trang
white trắng
no không

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent

VI Khế ước này cũng thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải người phụ thuộc của bạn

inglês vietnamita
can phải
age tuổi
of của
also cũng
under dưới
your bạn

EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.

VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.

inglês vietnamita
or hoặc
not không

EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*

VI Jordan Valley thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*

inglês vietnamita
help giúp
or hoặc
you bạn

EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.

VI Nếu bạn không ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến đi khám bệnh định kỳ.

inglês vietnamita
car xe
drive lái xe
if nếu
or hoặc
you bạn

EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability

VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ

inglês vietnamita
federal liên bang
allows cho phép
choose chọn
have cho
part phần
or hoặc
of của

EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.

VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.

inglês vietnamita
on trên
needs nhu cầu
your bạn
website trang
all của

EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.

VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress hơn thế nữa.

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Everything you need in one place

VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi

inglês vietnamita
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglês vietnamita
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglês vietnamita
save lưu
and bằng
all mọi

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

inglês vietnamita
you bạn
to của

EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently

VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm

inglês vietnamita
try cố gắng
with với

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglês vietnamita
lambda lambda
required cần
high cao
of của
run chạy
your bạn

EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!

VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!

inglês vietnamita
we chúng tôi
at tại
time điểm

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
after sau

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

inglês vietnamita
they
to đầu
and các

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi ở đây giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

inglês vietnamita
help giúp
started bắt đầu
without không
in trong
one của
you bạn
our chúng tôi

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglês vietnamita
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglês vietnamita
face mặt
your những
find tìm
then sau

Mostrando 50 de 50 traduções