EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"cover everything" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
cover | cho các có của một để |
everything | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn là mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ và với điều được đến để |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
inglês | vietnamita |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
part | phần |
of | của |
our | chúng tôi |
not | không |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.
VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake và pizza.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent
VI Khế ước này cũng có thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải là người phụ thuộc của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
age | tuổi |
of | của |
also | cũng |
under | dưới |
your | bạn |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*
VI Jordan Valley có thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.
VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress và hơn thế nữa.
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN Everything to do with getting you from A to B
VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
to | của |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
inglês | vietnamita |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções