Traduzir "towards the top" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "towards the top" de inglês para vietnamita

Traduções de towards the top

"towards the top" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

towards thì trong đang
top bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn dịch hoặc hàng đầu hơn mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ vào về với đây đó đầu đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de towards the top

inglês
vietnamita

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglêsvietnamita
introng
sharephần
morehơn
guidehướng dẫn
uschúng ta

EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability

VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglêsvietnamita
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglêsvietnamita
deploymenttriển khai
packagegói
limitgiới hạn

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

inglêsvietnamita
yearnăm
newmới
wechúng tôi
everymọi
asnhư

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglêsvietnamita
somecác
stillvẫn

EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?

VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng được tính vào giới hạn gói triển khai không?

inglêsvietnamita
deploymenttriển khai
packagegói
limitgiới hạn

EN Direct Internal teams towards the visual goals

VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu

EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.

VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học tự tìm ra điều phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.

inglêsvietnamita
givecho
futuretương lai
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
duringkhi

EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.

VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.

inglêsvietnamita
lifecyclevòng đời
appdùng
usersngười dùng
analyzephân tích
optimizetối ưu hóa
datadữ liệu
insightsthông tin
andvới

EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.

VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
wechúng tôi

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglêsvietnamita
byqua

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside

VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930

inglêsvietnamita
thekhi
isđang
ontrong

EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there

VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092

EN SPX towards a new life high in sessions to come

VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH

EN SPX towards a new life high in sessions to come

VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH

EN SPX towards a new life high in sessions to come

VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH

EN Let's Take Action Towards the Sustainable Development Goals

VI Hãy để hành động hướng tới các Mục tiêu Phát triển Bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu

EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.

VI Đó lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.

inglêsvietnamita
ofcủa
whytại sao
ourchúng tôi

EN We believe that showing how to solve a problem is the best way to guide customers towards success

VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề hướng khách hàng đến sự thành công

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
waycách
wechúng tôi
thegiải
tođến
customerskhách hàng
achúng

EN On your Free account, you can add up to 1,000 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count towards the list size)

VI Trong tài khoản Free, bạn thể thêm tối đa 1000 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận bị xóa được tính vào quy mô danh bạ)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
tođầu
and
thenhận

EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.

VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga Mỹ Latinh.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
regionalkhu vực
thensau
isđang
tođầu

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglêsvietnamita
fourbốn
thetrường
introng
ofnày

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglêsvietnamita
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglêsvietnamita
orhoặc
seexem
listdanh sách
tophàng đầu
byqua
usingsử dụng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
savingtiết kiệm
timethời gian
usagesử dụng
monthlyhàng tháng
ourchúng tôi
ontrên
withvới
weređược
imageshình ảnh

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglêsvietnamita
sitetrang
helpgiúp
thenày
andtôi
tođầu

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
countryquốc gia
basiccơ bản
reportbáo cáo
anthể
websitestrang web
orhoặc
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglêsvietnamita
identifyxác định
withintrong
thenhững
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
pagestrang
ofcủa
conversionchuyển đổi
receivenhận
yourbạn

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
tophàng đầu
getnhận
andcủa

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglêsvietnamita
newmới
marketsthị trường
andthị
thetrường
learnhọc
tophàng đầu

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções