EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
"towards the top" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
towards | thì trong đang |
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.
VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN SPX towards a new life high in sessions to come
VI US30 TIẾP TỤC TĂNG GIÁ MẠNH
EN Let's Take Action Towards the Sustainable Development Goals
VI Hãy để hành động hướng tới các Mục tiêu Phát triển Bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.
VI Đó là lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi là sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
EN We believe that showing how to solve a problem is the best way to guide customers towards success
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
way | cách |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | đến |
customers | khách hàng |
a | chúng |
EN On your Free account, you can add up to 1,000 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count towards the list size)
VI Trong tài khoản Free, bạn có thể thêm tối đa 1000 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa có được tính vào quy mô danh bạ)
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | đầu |
and | và |
the | nhận |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções