EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
"content distribution" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
content | bao gồm bạn bạn có bạn có thể cho chúng tôi các có có thể của của bạn dữ liệu hiểu họ không có là một những nội dung qua riêng sử dụng trang web tất cả tất cả các tự và vì với đã được đến ở |
EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
including | bao gồm |
most | lớn |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
we | chúng tôi |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN Pinterest isn’t a place for exploitation of people or animals. We’ll remove or limit the distribution of content and accounts involved in
VI Pinterest không phải là nơi để bóc lột người khác hoặc động vật. Chúng tôi sẽ xóa hoặc hạn chế việc phân phối nội dung và tài khoản có liên quan đến
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
people | người |
or | hoặc |
accounts | tài khoản |
EN We limit the distribution of or remove such content and accounts, including:
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa nội dung và những tài khoản như vậy, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
such | những |
accounts | tài khoản |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:
VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
may | là |
including | bao gồm |
safety | an toàn |
EN We’ll limit the distribution of or remove such content, including:
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
such | những |
including | bao gồm |
EN Pinterest isn’t a place for graphic violence or threatening language. We limit the distribution of or remove such content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
limit | giới hạn |
such | những |
including | bao gồm |
EN We limit the distribution of or remove content and accounts that encourage, praise, promote or provide aid to dangerous actors or groups and their activities
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung và tài khoản cổ súy, khen ngợi, quảng bá hoặc ủng hộ các cá nhân hoặc nhóm người có hành vi nguy hiểm, cũng như các hoạt động của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
or | hoặc |
accounts | tài khoản |
groups | nhóm |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We limit the distribution of or remove such content and accounts, including, but not limited to:
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung và tài khoản như vậy, bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
accounts | tài khoản |
including | bao gồm |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
limit | giới hạn |
and | như |
EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines
VI Chúng tôi có thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
or | hoặc |
block | chặn |
of | của |
accounts | tài khoản |
we | chúng tôi |
EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Affiliate Guidelines
VI Chúng tôi có thể xóa, hạn chế hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm Nguyên tắc liên kết của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
block | chặn |
accounts | tài khoản |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Content Creation and Distribution
VI Sáng tạo và Phân bổ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers
VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm và phân phối năng lượng cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
customers | khách |
EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network
VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
platform | nền tảng |
and | thay đổi |
rewards | phần thưởng |
most | nhiều |
network | mạng |
is | là |
those | những |
EN Our "SDGs" Initiatives "TVer" Distribution Notice
VI Thông báo phân phối "Sáng kiến SDGs" của chúng tôi "TVer"
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)
VI Manuchar là một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics và phân phối toàn cầu, có trụ sở ở thành phố Antwerp (Bỉ)
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
in | trong |
EN DECENTRALIZED TRAFFIC DISTRIBUTION
VI PHÂN PHỐI TRUY CẬP PHI TẬP TRUNG
EN Automated rent revenue distribution
VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN No-cost, multiplatform, production-ready distribution of OpenJDK.
VI Bản phân phối OpenJDK ở trạng thái sẵn sàng sản xuất, đa nền tảng, miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers
VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm và phân phối năng lượng cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
customers | khách |
EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)
VI Manuchar là một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics và phân phối toàn cầu, có trụ sở ở thành phố Antwerp (Bỉ)
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
in | trong |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN Medium-voltage power distribution
VI Phân phối điện trung thế
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids
VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
enables | cho phép |
smart | thông minh |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
through | thông qua |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology
VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
intelligent | thông minh |
power | điện |
low | thấp |
EN Our comprehensive portfolio of low-voltage power distribution and electrical installation technology covers every requirement – from switchgear to the socket.
VI Danh mục toàn diện của chúng tôi về phân phối điện áp thấp và công nghệ lắp đặt điện đáp ứng mọi yêu cầu, từ thiết bị đóng cắt đến ổ cắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
low | thấp |
EN The main application of busbar trunking systems is power transmission and distribution
VI Ứng dụng chính của hệ thống thanh cái là truyền tải và phân phối điện
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
systems | hệ thống |
power | điện |
EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area.
VI Kết quả là một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
supply | cung cấp |
or | hoặc |
area | khu vực |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN Power distribution for the age of digitalization
VI Phân phối điện cho thời đại số hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
EN Fast and efficient design for distribution grid.
VI Thiết kế nhanh và hiệu quả cho mạng điện phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
for | cho |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!
VI Dydx đang ở vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
Mostrando 50 de 50 traduções