Traduzir "content distribution" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "content distribution" de inglês para vietnamita

Traduções de content distribution

"content distribution" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

content bao gồm bạn bạn có bạn có thể cho chúng tôi các có thể của của bạn dữ liệu hiểu họ không có một những nội dung qua riêng sử dụng trang web tất cả tất cả các tự với đã được đến

Tradução de inglês para vietnamita de content distribution

inglês
vietnamita

EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:

VI Pinterest không phải nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

inglêsvietnamita
placenơi
includingbao gồm
mostlớn
orhoặc
limitgiới hạn
wechúng tôi

EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.

VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.

inglêsvietnamita
otherkhác
includingbao gồm
ontrên
partphần
usesử dụng
orhoặc
sitetrang

EN Content Creation and Distribution

VI Sáng tạo Phân bổ nội dung

inglêsvietnamita
creationtạo

EN Content Creation and Distribution

VI Sáng tạo Phân bổ nội dung

inglêsvietnamita
creationtạo

EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.

VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.

inglêsvietnamita
otherkhác
includingbao gồm
ontrên
partphần
usesử dụng
orhoặc
sitetrang

EN Pinterest isn’t a place for exploitation of people or animals. We’ll remove or limit the distribution of content and accounts involved in

VI Pinterest không phải nơi để bóc lột người khác hoặc động vật. Chúng tôi sẽ xóa hoặc hạn chế việc phân phối nội dung tài khoản liên quan đến

inglêsvietnamita
placenơi
peoplengười
orhoặc
accountstài khoản

EN We limit the distribution of or remove such content and accounts, including:

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa nội dung những tài khoản như vậy, bao gồm:

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
suchnhững
accountstài khoản
includingbao gồm
wechúng tôi

EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:

VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:

inglêsvietnamita
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
may
includingbao gồm
safetyan toàn

EN We’ll limit the distribution of or remove such content, including:

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
suchnhững
includingbao gồm

EN Pinterest isn’t a place for graphic violence or threatening language. We limit the distribution of or remove such content, including:

VI Pinterest không phải nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:

inglêsvietnamita
placenơi
violencebạo lực
orhoặc
wechúng tôi
limitgiới hạn
suchnhững
includingbao gồm

EN We limit the distribution of or remove content and accounts that encourage, praise, promote or provide aid to dangerous actors or groups and their activities

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung tài khoản cổ súy, khen ngợi, quảng bá hoặc ủng hộ các cá nhân hoặc nhóm người hành vi nguy hiểm, cũng như các hoạt động của họ

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
orhoặc
accountstài khoản
groupsnhóm
wechúng tôi
ofcủa

EN We limit the distribution of or remove such content and accounts, including, but not limited to:

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung tài khoản như vậy, bao gồm, nhưng không giới hạn :

inglêsvietnamita
orhoặc
accountstài khoản
includingbao gồm
butnhưng
notkhông
wechúng tôi
limitgiới hạn
andnhư

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines

VI Chúng tôi thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
orhoặc
blockchặn
ofcủa
accountstài khoản
wechúng tôi

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Affiliate Guidelines

VI Chúng tôi thể xóa, hạn chế hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm Nguyên tắc liên kết của chúng tôi

inglêsvietnamita
orhoặc
blockchặn
accountstài khoản
ofcủa
wechúng tôi

EN Content Creation and Distribution

VI Sáng tạo Phân bổ nội dung

inglêsvietnamita
creationtạo

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglêsvietnamita
agetuổi
groupscác nhóm
thenhận
andcác

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo hơn 500 cộng đồng

inglêsvietnamita
milliontriệu
consumersngười tiêu dùng
morehơn
throughqua

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc sắc tộc, tuổi tác giới tính

inglêsvietnamita
agetuổi
gendergiới tính
thesenày
andcác

EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers

VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm phân phối năng lượng cho khách hàng

inglêsvietnamita
creationtạo
energynăng lượng
savingtiết kiệm
customerskhách

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN Our "SDGs" Initiatives "TVer" Distribution Notice

VI Thông báo phân phối "Sáng kiến SDGs" của chúng tôi "TVer"

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.

VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng

inglêsvietnamita
customerkhách hàng

EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)

VI Manuchar một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics phân phối toàn cầu, trụ sở thành phố Antwerp (Bỉ)

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
companycông ty
introng

EN DECENTRALIZED TRAFFIC DISTRIBUTION

VI PHÂN PHỐI TRUY CẬP PHI TẬP TRUNG

EN Automated rent revenue distribution

VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN No-cost, multiplatform, production-ready distribution of OpenJDK.

VI Bản phân phối OpenJDK trạng thái sẵn sàng sản xuất, đa nền tảng, miễn phí.

inglêsvietnamita
costphí

EN Creation of a booklet promoting energy saving and distribution to customers

VI Tạo một cuốn sách nhỏ thúc đẩy tiết kiệm phân phối năng lượng cho khách hàng

inglêsvietnamita
creationtạo
energynăng lượng
savingtiết kiệm
customerskhách

EN Manuchar is a global trading, logistics and distribution company, headquartered in Antwerp (Belgium)

VI Manuchar một công ty kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, vận chuyển logistics phân phối toàn cầu, trụ sở thành phố Antwerp (Bỉ)

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
companycông ty
introng

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglêsvietnamita
agetuổi
groupscác nhóm
thenhận
andcác

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền
inglêsvietnamita
powerđiện

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
enablescho phép
smartthông minh
usesử dụng
ourchúng tôi
throughthông qua

EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications

VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
integratedtích hợp
infrastructurecơ sở hạ tầng
industrialcông nghiệp
approachtiếp cận
thisnày

EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology

VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp công nghệ lắp đặt điện

inglêsvietnamita
safean toàn
intelligentthông minh
powerđiện
lowthấp

EN Our comprehensive portfolio of low-voltage power distribution and electrical installation technology covers every requirement – from switchgear to the socket.

VI Danh mục toàn diện của chúng tôi về phân phối điện áp thấp công nghệ lắp đặt điện đáp ứng mọi yêu cầu, từ thiết bị đóng cắt đến ổ cắm.

inglêsvietnamita
powerđiện
lowthấp

EN The main application of busbar trunking systems is power transmission and distribution

VI Ứng dụng chính của hệ thống thanh cái truyền tải phân phối điện

inglêsvietnamita
mainchính
systemshệ thống
powerđiện

EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area. 

VI Kết quả một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
decentralizedphi tập trung
supplycung cấp
orhoặc
areakhu vực

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
powerđiện
introng
andcác

EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.

VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
highcao
introng
notkhông
specificcác

EN Power distribution for the age of digitalization

VI Phân phối điện cho thời đại số hóa

inglêsvietnamita
powerđiện

EN Fast and efficient design for distribution grid.

VI Thiết kế nhanh hiệu quả cho mạng điện phân phối

inglêsvietnamita
fastnhanh
forcho

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

EN Clearly broke out of distribution now potential retest and dump will continue!

VI Dydx đang vùng mua hay vùng bán ? Quan điểm cá nhân không phải lời khuyên đầu tư

inglêsvietnamita
willphải

Mostrando 50 de 50 traduções