EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?
VI Ecoligo có mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
epc | epc |
or | hoặc |
clients | khách hàng |
to | đến |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology
VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới và sau cùng là công nghệ mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | các |
with | đến |
EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.
VI Hãy nhìn xung quanh, và tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
look | xem |
around | xung quanh |
new | mới |
before | trước |
start | bắt đầu |
job | công việc |
find | tìm |
find out | hiểu |
and | như |
you | bạn |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN 4 new features to make meetings better in the new year
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
features | tính năng |
year | năm |
in | trong |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
control | kiểm soát |
art | nghệ thuật |
create | tạo |
this | này |
EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
improvements | cải tiến |
of | của |
use | sử dụng |
increase | tăng |
EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.
VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN Notice of new opening of "EDION Takabarihara store"
VI Thông báo khai trương mới "cửa hàng EDION Takabarihara"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Notice about new coronavirus infected person (September)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 9)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
september | tháng 9 |
EN Notice of new opening of "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
VI Thông báo khai trương mới "EDION Viva Mall Mihara Minami Inter Store"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN Notice about new coronavirus infected person (August)
VI Thông báo về những người bị nhiễm vi rút corona mới (tháng 8)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
august | tháng |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July)
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus mới (tháng 7)
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
EN 2021.07.16 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.16 Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
new | mới |
the | những |
EN 2021.07.15 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.15 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.14 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.14 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.12 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.12 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.11 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.11 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.10 Notice about new coronavirus infected person
VI 2021.07.10 Thông báo về người nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
person | người |
EN 2021.07.09 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.09 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.07 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.07 Thông báo về những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
the | những |
new | mới |
EN 2021.07.02 Notice regarding people infected with the new coronavirus
VI 2021.07.02 Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới
inglês | vietnamita |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
new | mới |
the | những |
Mostrando 50 de 50 traduções