EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please consult their service for more help.
VI Vui lòng tham khảo dịch vụ của họ để được hỗ trợ nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
for | dịch |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Consult your legal team if you think the CCPA may apply to you.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
apply | với |
your | bạn |
EN Customers should consult their own legal advisors to understand the privacy laws to which they are subject.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của riêng mình để hiểu rõ các luật về quyền riêng tư mà họ phải tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
laws | luật |
EN Customers should consult their own legal advisors when seeking to comply with privacy laws
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của mình khi tìm cách tuân thủ các luật về quyền riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
when | khi |
customers | khách hàng |
laws | luật |
to | của |
EN Customers should consult their account representatives with any questions about the applicability of specific AWS contract terms.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các đại diện khách hàng của mình nếu có bất kỳ câu hỏi nào về khả năng áp dụng các điều khoản hợp đồng AWS cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
customers | khách hàng |
specific | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
major | chính |
financial | tài chính |
before | trước |
decision | quyết định |
your | bạn |
any | của |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN Not sure which plan to choose? Consult with our team and we will find the best managed cloud hosting for your businesses.
VI Mỗi gói cloud hosting có tặng một tên miền và SSL certificate miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Section 508 is a federal and state requirement so any and all of AWS government customers will have Section 508 compliance needs
VI Mục 508 là một yêu cầu của liên bang và tiểu bang, vì vậy, mọi khách hàng chính phủ của AWS đều có nhu cầu cần tuân thủ Mục 508
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
requirement | yêu cầu |
aws | aws |
of | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN If you or Zoom have a Dispute involving claims under the exception to arbitration in Section 27.2(2), then this Section 27.3 does not apply to such Dispute
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
under | theo |
in | trong |
section | phần |
then | khi |
not | không |
you | bạn |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
improvements | cải tiến |
of | của |
use | sử dụng |
increase | tăng |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Go to DApp Browser and look for PancakeSwap in the DeFi section.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm PancakeSwap trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
to | phần |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN Security products for our hash generation section
VI Các sản phẩm bảo mật cho phần tạo hàm băm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
hash | băm |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
for | cho |
section | của |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN For any comments on how www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com works, please visit the Contact section and select ?Comments concerning the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com site?.
VI Để nhận xét về cách hoạt động của www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng truy cập mục Liên hệ và chọn ?Nhận xét liên quan đến trang www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com?.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
site | trang |
and | của |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN EDION Kurashiki MAIN STORE Foreign Business Section
VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
business | kinh doanh |
EN Learn more about how examples work in the help section.
VI Đọc thêm về cách những ví dụ này hoạt động trong bài trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
in | trong |
help | giúp |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world
VI Trong phần Discover, bạn có thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
photos | ảnh |
top | hàng đầu |
the | những |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
EN In this section, I will call ZEPETO an application
VI Trong phần này mình sẽ gọi ZEPETO là một ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
call | gọi |
EN In this section, there are some notes
VI Ở phần này, có một số lưu ý
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções