EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN In addition to the above "Privacy Policy", the provisions of this section shall apply to customers who use S-point eligible cards at EDION Group and franchised stores.
VI Ngoài "Chính sách bảo mật" ở trên, các quy định trong phần này sẽ áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ đủ điều kiện S-point tại EDION Group và các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
stores | cửa hàng |
cards | thẻ |
use | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | các |
to | phần |
this | này |
EN Any demand for arbitration by you shall be sent to the Zoom Litigation Department address in Section 27.3
VI Mọi yêu cầu thủ tục trọng tài của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ của Phòng tố tụng của Zoom trong Phần 27.3
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
you | bạn |
section | phần |
any | của |
EN You and Zoom are instead electing that all Disputes shall be resolved by arbitration under this Arbitration Agreement, except as specified in Section 27.2 above
VI Thay vào đó, bạn và Zoom lựa chọn giải quyết tất cả các Tranh chấp bằng thủ tục trọng tài theo Thỏa thuận trọng tài này, ngoại trừ như được quy định trong Phần 27.2 ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
all | tất cả các |
this | này |
and | và |
as | như |
in | trong |
under | theo |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN You hereby agree that you shall use this Site for lawful purposes only
VI Bạn phải đảm bảo rằng mục đích bạn sử dụng website là hợp pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
purposes | mục đích |
you | bạn |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN You hereby agree that you shall use this Site for lawful purposes only
VI Bạn phải đảm bảo rằng mục đích bạn sử dụng website là hợp pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
purposes | mục đích |
you | bạn |
EN YOU SHALL NOT USE THE SERVICES AND SOFTWARE FOR OR IN CONNECTION WITH ANY HIGH-RISK ENVIRONMENT
VI BẠN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÀ PHẦN MỀM CHO HOẶC LIÊN QUAN ĐẾN BẤT KỲ MÔI TRƯỜNG NHIỀU RỦI RO NÀO
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN However, such court determination shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
different | khác |
no | không |
EN The Administrative Arbitrator?s costs shall be paid by Zoom.
VI Zoom sẽ thanh toán chi phí cho Trọng tài viên hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | thanh toán |
costs | phí |
the | cho |
EN The Global Mediation shall be administered by the arbitration provider administering the Bellwether Arbitrations
VI Thủ tục hòa giải chung sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ trọng tài quản lý Thủ tục trọng tài đại diện
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
under | theo |
affiliate | của |
your | bạn |
EN In the event of disagreement or conflict, the English language legal agreements and policies shall prevail.
VI Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc bất đồng, điều khoản dịch vụ bằng tiếng Anh sẽ được ưu tiên và là ràng buộc duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
english | tiếng anh |
and | dịch |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Section 508 is a federal and state requirement so any and all of AWS government customers will have Section 508 compliance needs
VI Mục 508 là một yêu cầu của liên bang và tiểu bang, vì vậy, mọi khách hàng chính phủ của AWS đều có nhu cầu cần tuân thủ Mục 508
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
requirement | yêu cầu |
aws | aws |
of | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN If you or Zoom have a Dispute involving claims under the exception to arbitration in Section 27.2(2), then this Section 27.3 does not apply to such Dispute
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
under | theo |
in | trong |
section | phần |
then | khi |
not | không |
you | bạn |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
improvements | cải tiến |
of | của |
use | sử dụng |
increase | tăng |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Go to DApp Browser and look for PancakeSwap in the DeFi section.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm PancakeSwap trong phần DeFi.
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
to | phần |
EN Security products for our hash generation section
VI Các sản phẩm bảo mật cho phần tạo hàm băm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
hash | băm |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
for | cho |
section | của |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.
VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
see | xem |
photo | ảnh |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN For any comments on how www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com works, please visit the Contact section and select ?Comments concerning the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com site?.
VI Để nhận xét về cách hoạt động của www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng truy cập mục Liên hệ và chọn ?Nhận xét liên quan đến trang www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com?.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
site | trang |
and | của |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN EDION Kurashiki MAIN STORE Foreign Business Section
VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
business | kinh doanh |
EN Learn more about how examples work in the help section.
VI Đọc thêm về cách những ví dụ này hoạt động trong bài trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
in | trong |
help | giúp |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world
VI Trong phần Discover, bạn có thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
photos | ảnh |
top | hàng đầu |
the | những |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
EN In this section, I will call ZEPETO an application
VI Trong phần này mình sẽ gọi ZEPETO là một ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
call | gọi |
EN In this section, there are some notes
VI Ở phần này, có một số lưu ý
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções