EN In response to the call for voluntary blood donation, Siemens Vietnam has launched a blood donation campaign and received enthusiastic support from all staffs.
EN In response to the call for voluntary blood donation, Siemens Vietnam has launched a blood donation campaign and received enthusiastic support from all staffs.
VI Ngày 28 tháng 11 năm 2020 tại Ngôi nhà Đức TP. Hồ Chí Minh đã diễn ra lễ hội “Mảnh Ghép nước Đức tại Việt Nam” đánh dấu 45 năm quan hệ ngoại giao giữa CHLB Đức và Việt Nam.
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:
VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
to | của |
EN Announcement of partial donation of profits from the world-famous stuffed toy "Ty"
VI Thông báo quyên góp một phần lợi nhuận từ món đồ chơi nhồi bông nổi tiếng thế giới "Ty"
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN For sales/donation contract: must be notarized and valid for no more than 01 month from the date of notarization
VI Với hợp đồng mua bán/cho tặng xe: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 01 tháng kể từ ngày công chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
month | tháng |
date | ngày |
and | với |
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI Ngày hội hiến máu nhân đạo của nhân viên Siemens tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
EN 18 September 2020 | Siemens Employees in Vietnam support voluntary blood donation
VI 28 tháng 11 năm 2020 | Ngày hội Gia đình "Mảnh ghép nước Đức" tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
EN Donation to aid victims of historic floods in central Vietnam
VI Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam
EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:
VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
to | của |
EN The Global Food Donation Policy Atlas
VI Bản đồ chính sách quyên góp thực phẩm toàn cầu
Mostrando 15 de 15 traduções