Traduzir "conflict management" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "conflict management" de inglês para vietnamita

Traduções de conflict management

"conflict management" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển

Tradução de inglês para vietnamita de conflict management

inglês
vietnamita

EN The setting in Fire Emblem Heroes revolves around the conflict between the two kingdoms Askr and Embla

VI Bối cảnh trong Fire Emblem Heroes xoay quanh cuộc xung đột giữa hai vương quốc Askr và Embla

inglês vietnamita
between giữa
two hai
in trong

EN Riots happened constantly. And the arrival of the protagonist is expected to extinguish the conflict that has lasted for years.

VI Bạo loạn xảy ra triền miên. Và sự xuất hiện của nhân vật chính được mọi người kì vọng sẽ dập tắt cuộc xung đột đã kéo dài nhiều năm.

inglês vietnamita
years năm
of của

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định

inglês vietnamita
communication giao tiếp

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.

VI Không có do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.

inglês vietnamita
no không
time thời gian
of của

EN This Agreement governs if there is a conflict with the Apple Terms.

VI Thỏa thuận này sẽ chi phối nếu có mâu thuẫn với các Điều khoản của Apple.

inglês vietnamita
if nếu
with với
this này

EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.

VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.

inglês vietnamita
version phiên bản
then thì
if nếu
we chúng tôi
the trường
provide cung cấp
in trong
or hoặc
this này

EN Have a question about benefits or a workplace conflict? Contact our human resources department in-person or via email.

VI Có một câu hỏi về lợi ích hoặc xung đột tại nơi làm việc? Liên hệ trực tiếp với bộ phận nhân sự của chúng tôi hoặc qua email.

inglês vietnamita
question câu hỏi
benefits lợi ích
or hoặc
email email
via qua
our chúng tôi
workplace nơi làm việc
have

EN In the event of disagreement or conflict, the English language legal agreements and policies shall prevail.

VI Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc bất đồng, điều khoản dịch vụ bằng tiếng Anh sẽ được ưu tiên và là ràng buộc duy nhất.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
english tiếng anh
and dịch

EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict

VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.

VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản DNS.

inglês vietnamita
integration tích hợp
further hơn
dns dns
configuration cấu hình

EN Semrush - Online Visibility Management Platform

VI Semrush: Nền tảng quản hiển thị trực tuyến

inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

inglês vietnamita
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush là nền tảng SaaS quản khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing

inglês vietnamita
online trực tuyến
saas saas
platform nền tảng
and thị

VI Hệ thống quản và Thương mại công bằng (tùy chọn).

inglês vietnamita
and bằng
systems hệ thống

EN Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN News about Listing Management | Semrush

VI Tin tức về Listing Management | Semrush

inglês vietnamita
news tin tức

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản học tập, các ứng dụng quảncông việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglês vietnamita
popular phổ biến
systems hệ thống
apps các ứng dụng
great tuyệt vời
work công việc
learning học
you bạn
and các

EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT

VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN DOANH NGHIỆP

EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management

VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
residents cư dân
was được
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
to đầu
and các

EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System

VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản Chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản nước dằn (BWMS - ballast water management system)

inglês vietnamita
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với
inglês vietnamita
online trực tuyến
platform nền tảng

VI ISO 14001 (Hệ thống quản môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống
inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
inglês vietnamita
quality chất lượng
system hệ thống

EN Manuchar – Warehouse management for bulk products

VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản hàng hóa số lượng lớn

Mostrando 50 de 50 traduções