EN The setting in Fire Emblem Heroes revolves around the conflict between the two kingdoms Askr and Embla
EN The setting in Fire Emblem Heroes revolves around the conflict between the two kingdoms Askr and Embla
VI Bối cảnh trong Fire Emblem Heroes xoay quanh cuộc xung đột giữa hai vương quốc Askr và Embla
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
in | trong |
EN Riots happened constantly. And the arrival of the protagonist is expected to extinguish the conflict that has lasted for years.
VI Bạo loạn xảy ra triền miên. Và sự xuất hiện của nhân vật chính được mọi người kì vọng sẽ dập tắt cuộc xung đột đã kéo dài nhiều năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
of | của |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN There's no room for negativity, swearing, trolling, or conflict here: it's a waste of time and the hallmark of an idiot.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
of | của |
EN This Agreement governs if there is a conflict with the Apple Terms.
VI Thỏa thuận này sẽ chi phối nếu có mâu thuẫn với các Điều khoản của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
with | với |
this | này |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN Have a question about benefits or a workplace conflict? Contact our human resources department in-person or via email.
VI Có một câu hỏi về lợi ích hoặc xung đột tại nơi làm việc? Liên hệ trực tiếp với bộ phận nhân sự của chúng tôi hoặc qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
benefits | lợi ích |
or | hoặc |
via | qua |
our | chúng tôi |
workplace | nơi làm việc |
have | là |
EN In the event of disagreement or conflict, the English language legal agreements and policies shall prevail.
VI Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc bất đồng, điều khoản dịch vụ bằng tiếng Anh sẽ được ưu tiên và là ràng buộc duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
english | tiếng anh |
and | dịch |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Semrush - Online Visibility Management Platform
VI Semrush: Nền tảng quản lý hiển thị trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
saas | saas |
platform | nền tảng |
and | thị |
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush
VI Semrush Management Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Listing Management | Semrush
VI Tin tức về Listing Management | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Online platform - FSVP management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý FSVP
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 (Energy Management System)
VI ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng)
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
EN Quality management system - Certifications
VI Hệ thống quản lý chất lượng - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
Mostrando 50 de 50 traduções