EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.
EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.
VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
use | sử dụng |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.
VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
use | sử dụng |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN The responsibility to substantiate entries, deductions, and statements made on your tax returns is known as the burden of proof
VI Trách nhiệm chứng minh dữ liệu, các khoản khấu trừ- và thông tin trình bày trên tờ khai thuế - còn được gọi là nhiệm vụ chứng minh
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
tax | thuế |
is | được |
as | liệu |
on | trên |
and | khấu |
Mostrando 8 de 8 traduções