Traduzir "burden of tolls" para vietnamita

Mostrando 8 de 8 traduções da frase "burden of tolls" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de burden of tolls

inglês
vietnamita

EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.

VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
use sử dụng
respond trả lời
we chúng tôi

EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.

VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc và gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
use sử dụng
respond trả lời
we chúng tôi

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

inglês vietnamita
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

inglês vietnamita
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

inglês vietnamita
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

inglês vietnamita
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

inglês vietnamita
family gia đình
they những

EN The responsibility to substantiate entries, deductions, and statements made on your tax returns is known as the burden of proof

VI Trách nhiệm chứng minh dữ liệu, các khoản khấu trừ- và thông tin trình bày trên tờ khai thuế - còn được gọi là nhiệm vụ chứng minh

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
tax thuế
is được
as liệu
on trên
and khấu

Mostrando 8 de 8 traduções