Traduzir "company implementing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "company implementing" de inglês para vietnamita

Traduções de company implementing

"company implementing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

company bạn công cụ công ty của mọi một quản lý từ với đang được để

Tradução de inglês para vietnamita de company implementing

inglês
vietnamita

EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated

VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp

inglês vietnamita
strategy chiến lược
depth sâu
in vào

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.

VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
payment thanh toán
innovative sáng tạo
solutions giải pháp
world thế giới
we chúng tôi
the giải
new mới
businesses doanh nghiệp
and các
for cho

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglês vietnamita
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

inglês vietnamita
resource tài nguyên
guide hướng dẫn
security bảo mật
rule quy tắc
this này
for theo

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM PSPF cung cấp các hướng dẫn nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
helps giúp
of của
your bạn
customers khách
all tất cả các

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglês vietnamita
part phần
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
requirements yêu cầu
of của
across trên
customers khách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.

VI AWS chịu trách nhiệm triển khai cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát
infrastructure cơ sở hạ tầng
access truy cập
provide cung cấp
customer khách hàng
use quyền
and các

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglês vietnamita
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS

VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS

inglês vietnamita
globally toàn cầu
security bảo mật
standard tiêu chuẩn

EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.

VI Đó do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.

inglês vietnamita
of của
why tại sao
our chúng tôi

EN From July 2013 to present, CO-WELL has been successfully implementing 8 big projects for us

VI Từ 7/2013 đến nay, chúng tôi đã triển khai rất thuận lợi nhiều dự án lớn

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc

inglês vietnamita
liability trách nhiệm
company công ty
or hoặc

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglês vietnamita
throughout trong
company công ty
improvement cải tiến
continuous liên tục
and các

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp

inglês vietnamita
company công ty
mail email
your chúng tôi
and của
a chúng

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

inglês vietnamita
company công ty
on trên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

inglês vietnamita
finance tài chính
company công ty
was được
also cũng

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

inglês vietnamita
in trong
company công ty
test kiểm tra
at tại
run chạy
and các

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglês vietnamita
improvement cải tiến
continuously liên tục
we chúng tôi
cases trường hợp
and các

EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.

VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi

inglês vietnamita
of của
we chúng tôi

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội môi trường.

inglês vietnamita
company công ty
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
your bạn

EN Mention of your company in the list of our certified clients.

VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.

inglês vietnamita
company công ty
list danh sách
certified chứng nhận
your của bạn
in trong
clients khách hàng
our chúng tôi
the nhận

EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and

VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu

inglês vietnamita
company công ty
stores cửa hàng
canada canada
more hơn

EN Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco

inglês vietnamita
owned sở hữu
internet internet
company công ty

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglês vietnamita
in trong
california california
energy năng lượng
company công ty

EN Based in San Francisco, the company is a subsidiary of PG&E Corporation

VI Có trụ sở tại San Francisco, đây công ty con thuộc Tổng công ty PG&E

inglês vietnamita
company công ty

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE công ty con lớn nhất thuộc Edison International công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

inglês vietnamita
california california
primary chính
company công ty

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình có tầm nhìn dài hạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
family gia đình
owned sở hữu
company công ty
long dài
vision tầm nhìn

EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.

VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.

inglês vietnamita
click nhấp
company công ty
page trang
or hoặc
search tìm kiếm
start bắt đầu
under dưới

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN Company information | EDION Home Appliances and Living

VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglês vietnamita
information thông tin

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN The target products are 21 kinds specified by our company!

VI Các sản phẩm mục tiêu 21 giống được chỉ định bởi công ty chúng tôi!

inglês vietnamita
target mục tiêu
our chúng tôi
company công ty
products sản phẩm
are được

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglês vietnamita
doing làm
we chúng tôi
company công ty
after sau

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
main chính
section phần
respond trả lời
we chúng tôi

EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
if nếu
company công ty
respond phản hồi
we chúng tôi
and các

EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
work công việc
respond trả lời
we chúng tôi
and với

EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.

VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
use sử dụng
respond trả lời
we chúng tôi

EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.

inglês vietnamita
if nếu
company công ty
we chúng tôi
respond trả lời

Mostrando 50 de 50 traduções