EN The Reverie Saigon Has Achieved GBAC STAR™ Facility Accreditation
"company has achieved" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Reverie Saigon Has Achieved GBAC STAR™ Facility Accreditation
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
platform | nền tảng |
has | được |
on | trên |
EN We’ve actually achieved far more than that.
VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
pay | trả |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
your | của bạn |
client | khách hàng |
also | cũng |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)
VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
requirements | yêu cầu |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
aws | aws |
EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
region | khu vực |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
april | tháng |
aws | aws |
cloud | mây |
standard | tiêu chuẩn |
the | nhận |
EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.
VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế có chủ đích để kích thích sự quan tâm và hứng thú của trẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
play | chơi |
is | được |
and | của |
EN High levels of English proficiency achieved
VI Học sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo tùy thuộc từng độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin
VI DigiByte không có công ty, không có ICO và không có tiền mã hóa được khai thác trước
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
company | công ty |
coin | tiền |
has | được |
EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?
VI Tôi có thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
get | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Hearst Corporation, a large diversified media and information company, has customers viewing content on over 200 web properties
VI Hearst Corporation là một công ty truyền thông và thông tin đa dạng lớn, có các khách hàng xem nội dung trên hơn 200 thuộc tính web
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
media | truyền thông |
and | các |
information | thông tin |
web | web |
on | trên |
company | công ty |
customers | khách |
over | hơn |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN Since it was established in 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH has been carrying on the company founder’s public welfare endeavors
VI Kể từ khi được thành lập vào năm 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH đã và đang thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội từ người sáng lập
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
been | năm |
has | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções