EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN Since it was established in 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH has been carrying on the company founder’s public welfare endeavors
VI Kể từ khi được thành lập vào năm 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH đã và đang thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội từ người sáng lập
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
been | năm |
has | và |
EN The Stiftung finances its work from the dividend it receives as a shareholder in Robert Bosch GmbH.
VI Tổ chức đã hỗ trợ tài chính cho các hoạt động trách nhiệm xã hội từ cổ tức nhận được với tư cách là cổ động của Tập đoàn Robert Bosch GmbH.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.
VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, và Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
solutions | giải pháp |
includes | bao gồm |
smart | thông minh |
and | của |
EN The remaining shares are held by Robert Bosch GmbH and by a corporation owned by the Bosch family
VI 94 % cổ phần vốn của Tập đoàn Robert Bosch GmbH do tổ chức từ thiện Robert Bosch Stiftung GmbH nắm giữ
EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd (RBVH)
VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt nam (RBVH)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd
VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust
VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH
EN Learn more about the Robert Bosch
VI Tìm hiểu thêm về tổ chức Robert Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN As a GmbH, we are independent of stock markets and 92% of our company shares are held by the non-profit Robert Bosch Foundation
VI Là công ty GmbH, chúng tôi độc lập với thị trường chứng khoán và 92% cổ phần công ty chúng tôi do Quỹ Robert Bosch phi lợi nhuận nắm giữ
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
company | công ty |
we | chúng tôi |
and | với |
EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart
VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Filiz Albrecht, Member of the Board of Management and Director of Industrial Relations of Robert Bosch GmbH
VI Filiz Albrecht, Thành viên Hội đồng Quản trị và Giám đốc Quan hệ Ngành của Robert Bosch GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Serving as a hospice chaplain is as simple as being present—and as complex as explaining the inexplicable. Experience a usual day for VITAS chaplain Robert Cemillan.
VI Làm việc với tư cách là một giáo sĩ chăm sóc cuối đời, mọi chuyện đơn giản nhưng cũng chứa đựng nhiều điều phức tạp. Trải nghiệm một ngày bình thường của Robert Cemillan, giáo sĩ của VITAS.
EN Bosch Group worldwide overview Our company overview
VI Tập đoàn Bosch trên toàn thế giới Tổng quan Về công ty Tổng quan
inglês | vietnamita |
---|---|
worldwide | thế giới |
company | công ty |
group | đoàn |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Bosch Automotive Research and Development (R&D) Center
VI Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ Ô tô
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
center | trung tâm |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN With service training courses and partner programs for repair shops, Bosch offers automobile competence and knowledge to service technicians all over the world
VI Với các khóa đào tạo nhân viên và các chương trình đối tác cho các cửa hàng sửa chữa, Bosch cung cấp các kiến thức và kỹ năng bảo dưỡng ô tô cho các kỹ thuật viên dịch vụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
offers | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
programs | chương trình |
and | các |
with | với |
EN Bosch service for all makes — worldwide
VI Dịch vụ ô tô toàn cầu của Bosh
inglês | vietnamita |
---|---|
for | dịch |
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN With Bosch, you not only have more options, you also work much more precisely, flexibly, safely, and productively
VI Với Bosch, bạn không chỉ có nhiều lựa chọn hơn, mà còn có thể làm việc chính xác, linh động, an toàn và hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
safely | an toàn |
you | bạn |
not | không |
more | hơn |
options | chọn |
much | nhiều |
also | mà còn |
work | làm |
EN Whatever you want to make, you can do it with Bosch.
VI Dù là công việc chế tác nào, bạn đều có thể làm được với dụng cụ điện cầm tay của Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
want | bạn |
with | với |
EN Industry and trades | Bosch in Vietnam
VI Công nghiệp và thương mại | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN Bosch offers innovative products and services for industry and trades.
VI Bosch cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến cho công nghiệp và thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
industry | công nghiệp |
products | sản phẩm |
for | cho |
and | các |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.
VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
cost | phí |
we | chúng tôi |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions
VI Các phần mềm và dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt và vận hành các giải pháp chuyên biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
service | giúp |
platforms | nền tảng |
installing | cài đặt |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
for | cho |
and | các |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Products and services | Bosch in Vietnam
VI Sản phẩm và dịch vụ | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.
VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.
VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
solutions | giải pháp |
life | sống |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
make | cho |
EN News and stories | Bosch in Vietnam
VI Tin tức và câu chuyện | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Explore and experience Bosch — story by story
VI Khám phá và trải nghiệm Bosch — theo từng câu chuyện
EN Invented for life | Bosch in Vietnam
VI Sáng tạo vì cuộc sống | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
EN At Bosch we believe that everything we do should be Invented for Life
VI Tại Bosch, chúng tôi tin rằng mọi thứ chúng tôi làm phải mang giá trị Sáng tạo vì cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
should | phải |
be | là |
life | sống |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN The message and art featured on the wall were created using Bosch’s high-pressure power washer
VI Thông điệp và tác phẩm mĩ thuật trên tường được tạo ra bằng máy phụt rửa cao áp của Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
high | cao |
on | trên |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções