EN False or misleading information about who can vote or participate in the census and what information must be provided to participate.
"participate in additional" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
additional | bạn bổ sung cho chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của dịch hoặc không liệu một một số nhận những năm phải riêng sử dụng thêm trên và vào về với được đến để |
EN False or misleading information about who can vote or participate in the census and what information must be provided to participate.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
can | hiểu |
EN All employees sign a Code of Conduct agreement and participate in additional training to ensure staff follow all applicable laws and regulations.
VI Tất cả nhân viên ký thỏa thuận Quy tắc ứng xử và tham gia khóa đào tạo bổ sung để đảm bảo nhân viên tuân thủ tất cả các luật và quy định hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
all | tất cả các |
regulations | quy định |
employees | nhân viên |
and | các |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN For additional information see our questions and answers for Additional Medicare Tax and Publication 15.
VI Muốn biết thêm thông tin thì bạn có thể xem mục hỏi đáp về Thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
information | thông tin |
questions | hỏi |
for | thêm |
see | bạn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN Participate on our social stream.
VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.
VI Bạn là người Nga? Đừng quên tham gia VK.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance
VI Những người có I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
to | đầu |
top | hàng đầu |
will | được |
EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
more | hơn |
network | mạng |
also | cũng |
EN Both kingdoms use heroes summoned from other worlds to participate in the battle
VI Cả hai vương quốc đều sử dụng các anh hùng được triệu tập từ các thế giới khác tham gia vào trận chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
use | sử dụng |
the | anh |
to | vào |
EN At the same time, you can participate in up to 5 tournaments to compete in turn.
VI Cùng một thời điểm có thể tham gia tối đa 5 giải để lần lượt thi đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời điểm |
EN You should log in with an account to store data online and have a profile to participate in PvP matches with other players
VI Bạn nên đăng nhập bằng tài khoản để có thể lưu trữ dữ liệu trực tuyến, đồng thời có một hồ sơ để tham gia các trận chiến PvP với những người chơi khác
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
other | khác |
players | người chơi |
account | tài khoản |
you | bạn |
should | nên |
and | các |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Anyone can participate, just create an account on Travala.com
VI Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, bạn chỉ cần tạo tài khoản trên Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
can | cần |
create | tạo |
account | tài khoản |
on | trên |
an | thể |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
customer | khách hàng |
in | vào |
the | của |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
more | hơn |
network | mạng |
also | cũng |
EN Participate on our social stream.
VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN Q: Does Amazon Aurora participate in the AWS Free Tier?
VI Câu hỏi: Amazon Aurora có tham gia Bậc miễn phí của AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
EN Participate in team cross training, code reviews, and mentoring of more junior developers
VI Tham gia đào tạo chéo, rà soát mã và hướng dẫn junior developer
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN THESE TERMS INCLUDE AN ARBITRATION CLAUSE AND A WAIVER OF YOUR RIGHT TO PARTICIPATE IN A CLASS ACTION OR REPRESENTATIVE LAWSUIT.
VI NHỮNG ĐIỀU KHOẢN NÀY BAO GỒM MỘT ĐIỀU KHOẢN TRỌNG TÀI VÀ MỘT THỎA THUẬN TỪ BỎ QUYỀN LỢI THAM GIA KHỞI TỐ TẬP THỂ HOẶC KIỆN TỤNG ĐẠI DIỆN.
EN False or misleading information about public safety that is intended to deter people from exercising their right to vote or participate in a census.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
safety | an toàn |
people | người |
EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.
VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available
VI Miễn là kết nối internet ổn định, bạn có thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu có cung cấp dịch vụ Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
connection | kết nối |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN That means having a great quality camera that keeps pace with the educator and an interactive whiteboard experience so all students can participate
VI Nghĩa là trang bị một camera chất lượng cao giúp bắt kịp tốc độ của giáo viên và một trải nghiệm bảng trắng giàu tương tác để tất cả sinh viên có thể tham gia vào bài giảng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
interactive | tương tác |
students | sinh viên |
and | và |
all | của |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN We also participate in community events where adults and children can receive dental screenings, cleanings, fillings, extractions, x-rays and sealants.
VI Chúng tôi cũng tham gia vào các sự kiện cộng đồng nơi người lớn và trẻ em có thể được khám răng, làm sạch, trám răng, nhổ răng, chụp X-quang và trám răng.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
also | cũng |
and | và |
EN As part of your plan, you will participate in small groups, mealtime support, and processing and nutrition education.
VI Là một phần trong kế hoạch của bạn, bạn sẽ tham gia vào các nhóm nhỏ, hỗ trợ trong giờ ăn, và giáo dục về chế biến và dinh dưỡng.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
plan | kế hoạch |
in | trong |
education | giáo dục |
of | của |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | và |
EN Women participate in classes, group counseling and skill building
VI Phụ nữ tham gia các lớp học, tư vấn nhóm và xây dựng kỹ năng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
and | các |
building | xây dựng |
EN Steps to Participate in the Coloring Contest
VI Các bước để tham gia cuộc thi tô màu
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
EN Landlords must agree to participate
VI Chủ nhà phải đồng ý tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN Landlords must agree to participate.
VI Chủ nhà phải đồng ý tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
Mostrando 50 de 50 traduções