EN Password must contain at least 8 characters including 1 uppercase letter, 1 lowercase letter, 1 number, and 1 special character
EN Password must contain at least 8 characters including 1 uppercase letter, 1 lowercase letter, 1 number, and 1 special character
VI Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
must | phải |
including | bao gồm |
EN Taxpayers who received a letter about a missing Form 8962 should disregard the letter if they have excess APTC for 2020
VI Những người đóng thuế đã nhận được một lá thư về việc thiếu Mẫu 8962 nên bỏ qua lá thư nếu họ có khoản APTC bị trả thừa cho năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
they | những |
should | nên |
have | cho |
received | nhận |
EN If you received a letter from the IRS about other issues relating to your tax return, you should follow the instructions in the letter.
VI Nếu quý vị nhận được thư từ IRS về các vấn đề khác liên quan đến tờ khai thuế của mình, quý vị nên làm theo hướng dẫn trong thư.
EN If we conduct your audit by mail, our letter will request additional information about certain items shown on the tax return such as income, expenses, and itemized deductions
VI Nếu kiểm xét qua bưu tín thì thư chúng tôi gởi sẽ yêu cầu thêm thông tin về một số mục trên tờ khai thuế như lợi tức, chi phí, và khấu trừ theo từng phần
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
by | qua |
request | yêu cầu |
information | thông tin |
on | trên |
we | chúng tôi |
your | tôi |
and | từ |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
for | khi |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
EN pronounce the letter "e" in French when necessary,
VI phát âm chữ cái "e" trong tiếng Pháp khi cần thiết,
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
necessary | cần thiết |
the | khi |
EN Pronunciation / Pronouncing the letter "s"
VI Ngữ pháp / Cần phải + động từ nguyên thể
EN We will send you a Notice of Deficiency CP3219N (90-day letter) proposing a tax assessment
VI Chúng tôi sẽ gửi cho quý vị Thông Báo Thiếu CP3219N (thư 90 ngày) đề ghị đánh giá thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
day | ngày |
tax | thuế |
we | chúng tôi |
EN Please enter your email to reset your password. You will receive letter with the password reset link.
VI Vui lòng nhập email của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn. Bạn sẽ nhận được thư có liên kết đặt lại mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
link | liên kết |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Letter with the password reset link was successfully sent to
VI Thư có liên kết đặt lại mật khẩu đã được gửi thành công đến
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
link | liên kết |
sent | gửi |
was | được |
to | đến |
EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail.
VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
annual | hàng năm |
EN Complete renewal form (if you get one) by the deadline in the letter.
VI Hoàn thành biểu mẫu gia hạn (nếu bạn nhận được) trước thời hạn trong thư.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
if | nếu |
in | trong |
the | nhận |
you | bạn |
EN Bring your decision letter to Jordan Valley.
VI Mang thư quyết định của bạn đến Jordan Valley.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
EN You will receive a letter in the mail telling you if you are approved for MO HealthNet
VI Quý vị sẽ nhận được một lá thư qua đường bưu điện cho biết quý vị có được chấp thuận cho MO HealthNet hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter
VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
office | văn phòng |
EN The letter includes information on when your coverage will start
VI Bức thư bao gồm thông tin về thời điểm bảo hiểm của bạn sẽ bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
information | thông tin |
start | bắt đầu |
on | đầu |
your | của bạn |
the | của |
EN You will receive a confirmation letter from your domain registry.
VI Bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ nhà đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
your | bạn |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
EN Mail us a letter: Visa Global Privacy Office 900 Metro centre Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
VI Gửi thư cho chúng tôi tới: Visa Global Privacy Office 900 Metro Center Blvd. Foster City, CA, 94404 USA
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
a | chúng |
us | tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções