Traduzir "client conduct" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "client conduct" de inglês para vietnamita

Traduções de client conduct

"client conduct" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

client khách khách hàng với
conduct bạn với

Tradução de inglês para vietnamita de client conduct

inglês
vietnamita

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.

VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
researchtìm kiếm
basiccơ bản
needsnhu cầu
yourbạn

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN We conduct safe driving training

VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn

inglêsvietnamita
safean toàn
wechúng tôi

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner

VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
ontrên
thekhi
tocủa

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
datadữ liệu
centertrung tâm
awsaws
abilitykhả năng
andcủa
customerskhách

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglêsvietnamita
policychính sách
requiresyêu cầu
federalliên bang
agenciescơ quan
securitybảo mật
continuousliên tục
monitoringgiám sát
cloudmây
ofcủa
usesử dụng
alltất cả các

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
systemshệ thống
qualitychất lượng
checkskiểm tra
electronicđiện
youbạn
introng
andcác
tophần

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglêsvietnamita
andcác
yearnăm
continuouslyliên tục
improvenâng cao
qualitychất lượng
educationgiáo dục
companiescông ty

EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar

VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars

inglêsvietnamita
eventsự kiện
orhoặc

EN Conduct multi-day events and conferences with concurrent sessions

VI Tổ chức các sự kiện hội nghị nhiều ngày với nhiều phiên đồng thời

inglêsvietnamita
eventssự kiện
andcác

EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.

VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
dolàm
introng
wechúng tôi
withvới
allcủa

EN All employees sign a Code of Conduct agreement and participate in additional training to ensure staff follow all applicable laws and regulations.

VI Tất cả nhân viên ký thỏa thuận Quy tắc ứng xử tham gia khóa đào tạo bổ sung để đảm bảo nhân viên tuân thủ tất cả các luật quy định hiện hành.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
alltất cả các
regulationsquy định
employeesnhân viên
andcác

EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp nhà thầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
corporatedoanh nghiệp
programchương trình
fullđầy
ourchúng tôi
morethêm

EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them

VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
beforetrước
shouldnên
yourbạn
ourchúng tôi
and
ownriêng
themchúng

EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations

VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề kỳ vọng của họ

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
mycủa tôi
researchnghiên cứu
understandhiểu
conversionchuyển đổi
yourbạn
customerkhách
andcủa

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng xác định các cơ hội để tối ưu hóa cải thiện.

inglêsvietnamita
alsocũng
researchnghiên cứu
usesử dụng
datadữ liệu
analyticsphân tích
understandhiểu
identifyxác định
optimizationtối ưu hóa
improvementcải thiện
youbạn
customerkhách
andcác

EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.

VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.

inglêsvietnamita
mediamạng
placenơi
businessdoanh nghiệp
cancó thể làm
madelàm
is
yourbạn
customerkhách
manynhiều
websitetrang

EN How will the IRS conduct my audit?

VI IRS sẽ tiến hành kiểm xét của tôi ra sao?

inglêsvietnamita
mycủa tôi

EN If we conduct your audit by mail, our letter will request additional information about certain items shown on the tax return such as income, expenses, and itemized deductions

VI Nếu kiểm xét qua bưu tín thì thư chúng tôi gởi sẽ yêu cầu thêm thông tin về một số mục trên tờ khai thuế như lợi tức, chi phí, khấu trừ theo từng phần

inglêsvietnamita
ifnếu
byqua
requestyêu cầu
informationthông tin
ontrên
wechúng tôi
yourtôi
andtừ

EN Privacy Policy Terms and Conditions Copyright Policy Code of Conduct Fees and Charges

VI Chính sách riêng tưĐiều khoản điều kiệnChính sách bản quyềnQuy tắc ứng xửBiểu phí dịch vụ

inglêsvietnamita
policychính sách
feesphí

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS Android.

inglêsvietnamita
corporatecông ty
clientkhách
iosios
androidandroid
withvới

EN Connect users flexibly, with or without a client

VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị

inglêsvietnamita
connectkết nối
usersngười dùng
withoutkhông

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

inglêsvietnamita
webweb
connectionskết nối
softwarephần mềm
requiredcần
orhoặc
userdùng
appcài đặt

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

inglêsvietnamita
connectionskết nối
comprehensivetoàn diện
accesstruy cập
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
internetinternet
andcác
forvới

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglêsvietnamita
vpnvpn
usersngười dùng
connectkết nối
corporatecông ty
resourcestài nguyên
clientkhách
webweb
browsertrình duyệt
orhoặc
throughthông qua

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglêsvietnamita
greatlớn
createtạo
clientskhách
thekhông
andtôi

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
keyskhóa
ontrên
yourbạn

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglêsvietnamita
budgetngân sách
ownedsở hữu
campaignchiến dịch
ofcủa
yourbạn
clientskhách

VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
clientkhách hàng
hasnhận

Mostrando 50 de 50 traduções