EN Clear explanations of natural written and spoken English
"clear the content" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
content | bao gồm bạn bạn có bạn có thể cho chúng tôi các có có thể của của bạn dữ liệu hiểu họ không có là một những nội dung qua riêng sử dụng trang web tất cả tất cả các tự và vì với đã được đến ở |
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Keep warm-air registers, baseboard heaters and radiators clean and clear of furniture, carpeting and drapes.
VI Giữ sạch các tấm thông khí nóng, bộ sưởi gờ chân tường và máy sưởi và không để đồ gỗ, thảm vàrèm cửa chắn các vị trí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN Like life now has a clear goal to strive for.
VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN CakeResume provides a clear and easy to use platform for both candidates and recruiters
VI CakeResume cung cấp nền tảng dễ hiểu và dễ sử dụng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All you need to know about Bosch in a clear and concise format.
VI Tất cả thông tin ngắn gọn và rõ ràng về Bosch
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN Matic's chart looking clear and simple after a long time
VI MATIC chờ về vùng giá 0.87 - 0.88 mua vào
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
after | vào |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN Enjoy your favorite tunes distortion-free, carefully balanced, and crystal clear.
VI Thưởng thức các giai điệu yêu thích của bạn mà không bị méo tiếng, được cân bằng kỹ lưỡng và rõ ràng như pha lê.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
your | của bạn |
and | như |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Also note that if you clear your cookies, you’ll have to opt out again.
VI Ngoài ra hãy lưu ý rằng nếu bạn xóa cookie thì bạn sẽ cần chọn không sử dụng một lần nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cookies | cookie |
out | ra |
your | bạn |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN What I like the most is the funnel view. It makes all the steps of the process clear.
VI Điều tôi thích nhất chính là chế độ xem phễu. Chế độ này cho phép xem rõ ràng các bước trong quy trình
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
makes | cho |
process | quy trình |
steps | bước |
all | các |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
Mostrando 50 de 50 traduções