EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
"personal styles" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The game encourages you to create many unique and new styles
VI Trò chơi khuyến khích bạn tạo ra nhiều phong cách độc đáo và mới lạ
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
game | chơi |
EN With Barbie, you can choose from a wide variety of fashion styles, from a princess with a gorgeous dress to an energetic girl with jeans and sneakers
VI Với Barbie, bạn có thể lựa chọn nhiều loại phong cách thời trang khác nhau, từ một công chúa với bộ váy lộng lẫy cho tới một cô gái năng động với quần jean và giày thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
choose | chọn |
you | bạn |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN Adaptive in conceptualizing, creating and animating various styles and genres
VI Linh hoạt trong việc lên ý tưởng, thiết kế và tạo hiệu ứng cho các thể loại game khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
various | khác nhau |
creating | cho |
EN Type your name and select the style you like best. You can choose from over 10 handwriting styles.
VI Nhập tên của bạn và chọn kiểu bạn thích nhất. Bạn có thể chọn từ hơn 10 kiểu chữ viết tay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
your | của bạn |
like | thích |
you | bạn |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
if | nếu |
or | hoặc |
by | qua |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções