EN Register now: We offer an assortment of phone-in grief and Zoom support groups, free of charge.
"charge your phone" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Register now: We offer an assortment of phone-in grief and Zoom support groups, free of charge.
VI Đăng ký ngay: Chúng tôi cung cấp đủ loại các nhóm hỗ trợ Zoom và giảm nhẹ đau buồn qua điện thoại, miễn phí,
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
of | chúng |
EN Register now: We offer an assortment of phone-in grief and Zoom support groups, free of charge.
VI Đăng ký ngay: Chúng tôi cung cấp đủ loại các nhóm hỗ trợ Zoom và giảm nhẹ đau buồn qua điện thoại, miễn phí,
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
of | chúng |
EN Register now: We offer an assortment of phone-in grief and Zoom support groups, free of charge.
VI Đăng ký ngay: Chúng tôi cung cấp đủ loại các nhóm hỗ trợ Zoom và giảm nhẹ đau buồn qua điện thoại, miễn phí,
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
of | chúng |
EN Register now: We offer an assortment of phone-in grief and Zoom support groups, free of charge.
VI Đăng ký ngay: Chúng tôi cung cấp đủ loại các nhóm hỗ trợ Zoom và giảm nhẹ đau buồn qua điện thoại, miễn phí,
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
of | chúng |
EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
VI Bước 2: Tải phiên bản MOD của game về điện thoại và cài đặt. Sau khi cài đặt, mở SimCity BuildIt Installer để cài đặt SimCity BuildIt vào điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
version | phiên bản |
install | cài đặt |
and | và |
after | khi |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN A Host or Phone Host can choose to record, for example, meetings, webinars, or a phone call
VI Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại có thể chọn ghi lại các cuộc họp, hội thảo trực tuyến hoặc cuộc gọi điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Charge your customers according to your schedule.
VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN Do you charge for your iOS 14+ solutions?
VI Giải pháp hỗ trợ iOS 14+ có tính phí không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
solutions | giải pháp |
charge | phí |
EN Charge your PC or Mac through Logi Dock’s USB-C upstream port, which delivers up to 100W of power while safely charging laptops requiring 85W or less
VI Sạc cho PC hoặc Mac thông qua cổng thượng nguồn (upstream) USB-C của Logi Dock, đem lại công suất 100W đồng thời sạc an toàn cho các máy tính xách tay yêu cầu 85W trở xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
safely | an toàn |
through | thông qua |
while | các |
EN If your location is inaccurate, Zoom reserves the right to charge you any outstanding Taxes and Fees.
VI Trong trường hợp địa điểm của bạn không chính xác, Zoom có quyền tính bất kỳ khoản Thuế và phí chưa thanh toán nào cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
your | của bạn |
right | quyền |
you | bạn |
fees | phí |
EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.
VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
current | hiện tại |
plan | gói |
both | ra |
charge | phí |
time | điểm |
at | tại |
your | của bạn |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Simply select the server closest to your audience’s physical location – we won’t charge you anything extra for it.
VI Đơn giản chỉ cần chọn máy chủ gần nhất với vị trí khách hàng của bạn - chúng tôi không thu phí cho việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
charge | phí |
the | này |
you | bạn |
we | tôi |
EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days
VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn có thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
once | sau |
test | thử |
charge | phí |
the | khi |
you | bạn |
EN Try Finteza and find out your website loading speed — sign up and use the service free of charge for 30 days.
VI Hãy dùng thử Finteza để tìm hiểu tốc độ tải trang web của bạn – đăng ký và dùng thử dịch vụ miễn phí trong 30 ngày.
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
inglês | vietnamita |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge
VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
files | file |
another | khác |
charge | phí |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN One master bedroom, with an interconnecting Luxury room available on request (and charge separately)
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Luxury tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda
VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
charge | phí |
using | sử dụng |
EN There is no additional charge for using the AWS Lambda Runtime Logs API
VI Bạn không bị tính thêm phí khi sử dụng AWS Lambda Runtime Logs API
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
charge | phí |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.
VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
customers | khách |
EN Online converter to create Microsoft Powerpoint presentations in the new PPTX format. Free of charge providing high quality file conversion results.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến để tạo các bản trình bày Microsoft Powerpoint ở định dạng PPTX mới. Miễn phí và cung cấp kết quả chuyển đổi file với chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
providing | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
charge | phí |
new | mới |
create | tạo |
conversion | chuyển đổi |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.
VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
charge | phí |
hours | giờ |
the | không |
a | trả |
to | dịch |
EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.
VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác
EN GEL battery is designed for frequent cyclic charge and [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của YANMAR [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN AWS Auto Scaling is available at no additional charge
VI AWS Auto Scaling được cung cấp mà không tính thêm phụ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
no | không |
charge | phí |
is | được |
additional | thêm |
EN There is no additional charge for using Amazon EFS for AWS Lambda
VI Việc sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda sẽ không bị tính thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
charge | phí |
using | sử dụng |
EN There is no additional charge for using the AWS Lambda Runtime Logs API
VI Bạn không bị tính thêm phí khi sử dụng AWS Lambda Runtime Logs API
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
charge | phí |
EN There is no additional charge to use the Serverless Application Repository - you only pay for the AWS resources used in the applications you deploy.
VI Không tính thêm phí khi sử dụng Serverless Application Repository - bạn chỉ phải trả phí cho những tài nguyên AWS được sử dụng trên ứng dụng do bạn triển khai.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
charge | phí |
pay | trả |
deploy | triển khai |
use | sử dụng |
is | được |
you | bạn |
to | thêm |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN There is no charge for sharing snapshots between accounts
VI Việc chia sẻ bản kết xuất nhanh giữa các tài khoản không bị tính phí
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
charge | phí |
between | giữa |
for | không |
EN Online converter to create Microsoft Powerpoint presentations in the new PPTX format. Free of charge providing high quality file conversion results.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến để tạo các bản trình bày Microsoft Powerpoint ở định dạng PPTX mới. Miễn phí và cung cấp kết quả chuyển đổi file với chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
providing | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
charge | phí |
new | mới |
create | tạo |
conversion | chuyển đổi |
EN One master bedroom, with an interconnecting Luxury room available on request (and charge separately)
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Luxury tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Especially we don?t charge anything!
VI Điều đặc biệt là bọn tui không thu phí đâu ha!
inglês | vietnamita |
---|---|
don | không |
charge | phí |
EN Extra rollway bed available on request with additional charge
VI Giường phụ được cung cấp theo yêu cầu với phụ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
charge | phí |
with | với |
EN Unlimited registrations are not available if you are using the PayPal integration to charge for tickets.
VI Tính năng đăng ký không giới hạn không áp dụng nếu bạn đang sử dụng thành phần tích hợp PayPal để thu phí vé tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
using | sử dụng |
integration | tích hợp |
to | phần |
charge | phí |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
are | đang |
Mostrando 50 de 50 traduções