EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
"keep your phone" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
VI Bước 2: Tải phiên bản MOD của game về điện thoại và cài đặt. Sau khi cài đặt, mở SimCity BuildIt Installer để cài đặt SimCity BuildIt vào điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
version | phiên bản |
install | cài đặt |
and | và |
after | khi |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN A Host or Phone Host can choose to record, for example, meetings, webinars, or a phone call
VI Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại có thể chọn ghi lại các cuộc họp, hội thảo trực tuyến hoặc cuộc gọi điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application
VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
or | hoặc |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
this | này |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN Then enter your phone number and receive the OTP to authenticate your account and change the password.
VI Sau đó nhập số điện thoại và nhận mã OTP để xác thực tài khoản và thay đổi mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
change | thay đổi |
the | nhận |
to | đổi |
EN Now it?s time to download Mario Kart Tour to your phone and find your old emotions
VI Giờ là lúc bạn có thể tải Mario Kart Tour về điện thoại của mình và tìm lại những cảm xúc đã cũ
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
now | giờ |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN pay online, by phone or with your mobile device using your debit or credit card for a fee charged by the card processor;
VI trả tiền trực tuyến, qua điện thoại hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, trả phí cho nhà điều hành thẻ
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN With this link you can directly download the converted file from our servers to your mobile phone
VI Với đường dẫn liên kết này, bạn có thể tải trực tiếp file đã chuyển đổi từ máy chủ của chúng tôi về điện thoại di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
directly | trực tiếp |
file | file |
our | chúng tôi |
your | bạn |
converted | chuyển đổi |
EN Just download the app to your mobile phone!
VI Hãy tải ứng dụng về điện thoại của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN The application will send notifications to your phone before the program starts.
VI Ứng dụng sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn trước khi chương trình bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
notifications | thông báo |
before | trước |
program | chương trình |
your | của bạn |
to | đầu |
the | khi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast
VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
on | trên |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
have | cần |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN All the best apps are here to view, edit, and edit photos and videos easily right on your Android phone.
VI Ở đây có tất cả những ứng dụng tốt nhất đề xem, chỉnh sửa, biên tập ảnh và video dễ dàng ngay trên điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
easily | dễ dàng |
android | android |
photos | ảnh |
videos | video |
your | của bạn |
on | trên |
all | của |
EN Download The Sims FreePlay ? MOD APK (Unlimited Money) ? Latest version to your phone and join a vibrant virtual community.
VI Tải ngay The Sims FreePlay ? MOD APK (Vô Hạn Tiền) ? Phiên bản mới nhất về máy và tham gia vào một cộng đồng ảo sôi động.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
latest | mới |
version | phiên bản |
join | tham gia |
and | và |
EN Do you love top soccer matches? FIFA Soccer is one of the best soccer games you can download to your Android phone.
VI Bạn yêu thích các trận cầu bóng đá đỉnh cao? FIFA Soccer là một trong những trò chơi bóng đá hay nhất mà bạn có thể tải xuống điện thoại Android của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
download | tải xuống |
android | android |
of | của |
games | chơi |
your | bạn |
best | những |
one | các |
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN If you would like to book your in-person or phone consultation, feel free to contact us via
VI Nếu bạn muốn đặt dịch tư vấn trực tiếp hoặc dịch vụ tư vấn qua điện thoại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
your | chúng tôi |
to | với |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN See table below* Please confirm your phone number and contact us.
VI Xem bảng dưới đây* Vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn và liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
and | của |
us | tôi |
see | bạn |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Get air quality information on your phone for over 100'000 locations and cities in over 150 countries.
VI Nhận thông tin về chất lượng không khí trên điện thoại của bạn cho hơn 100.000 địa điểm và thành phố tại hơn 150 quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
information | thông tin |
countries | quốc gia |
get | nhận |
your | của bạn |
on | trên |
and | của |
for | cho |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Email or phone number you gave when vaccinated
VI Email hoặc số điện thoại mà quý vị đã cung cấp khi tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
when | khi |
EN Phone or video consent is acceptable
VI Có thể chấp thuận qua điện thoại hoặc video
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
EN Corporate contract (mobile phone)
VI Hợp đồng doanh nghiệp (điện thoại di động)
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
contract | hợp đồng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN Please be aware of suspicious phone calls claiming to be from our company.
VI Hãy cẩn thận về các cuộc gọi đáng ngờ cho người phụ trách của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
download | tải xuống |
link | liên kết |
my | của tôi |
be | là |
and | và |
they | chúng |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções