EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
"way to review" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
way | bạn chúng cung cấp các cách có của của bạn dịch hơn một một số nhiều những nó qua sử dụng thay đổi trang trên từ và vào vì với điều đó đến để đổi |
review | thông tin tốt về xem đăng ký để |
EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
and | của |
our | chúng tôi |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Your review must comply with the Google Workspace Marketplace Comment Guidelines and Review Policies
VI Bài đánh giá của bạn phải tuân thủ Chính sách về bài đánh giá và Nguyên tắc nhận xét của Google Workspace Marketplace
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Review all the details of your backlink profile
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
your | của bạn |
all | của |
EN Subject to local government review and regulation
VI Theo đánh giá và quy định của chính quyền địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
government | chính quyền |
regulation | quy định |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
power | điện |
cost | phí |
to | phần |
EN You can always review the list of actual contests in our Blog.
VI Bạn có thể xem danh sách các cuộc thi trên Blog của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
blog | blog |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
implementation | thực hiện |
viet | việt |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
EN I am pleased to be here today for the conference to review the five-year implementation of the 2017-2024 National Action Programme on Civil...
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
national | quốc gia |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN Purifier for sale - Air Purifier prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Máy Lọc Không Khí Chính Hãng, Trả Góp 0%, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | không |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Organizers for sale - Storage Organizers prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Kệ - Tủ Để Đồ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Kitchen Linen for sale - Kitchen Accessory prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Khăn Trải Bàn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Stationery for sale - Stationery Set prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Văn Phòng Phẩm, Đồ Thủ Công Chất Lượng, Đa Dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN Vacuum Cleaner Parts for sale - Vacuum Cleaner Accessories prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Linh kiện máy hút bụi & bộ lọc Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Bath Mat for sale - Bathroom Rugs prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Thảm Phòng Tắm Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Glassware for sale - Glassmade Ware prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Ly Giữ Nhiệt, Bình Đựng Nước, Ly Thủy Tinh Tốt, Chất Lượng | Lazada.vn
EN Garden Design for sale - Garden Lawn prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Làm Vườn Bền Đẹp, Tiện Lợi, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Washer Dryer Combo for sale - Washer & Dryer Combo prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Tủ & Máy Sấy Quần Áo, Giày Tốt, Dòng 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Application Review ? NovaVista IMMI
VI Dịch Vụ Rà Soát Hồ Sơ ? NovaVista IMMI
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN Consultative review and guidance based on your applications
VI Xem xét tư vấn và hướng dẫn căn cứ theo ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
review | xem |
your | của bạn |
and | của |
based | theo |
EN How do I review AWS security documentation and guidance?
VI Làm thế nào để tôi xem xét tài liệu và hướng dẫn bảo mật AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
do | làm |
review | xem |
documentation | tài liệu |
guidance | hướng dẫn |
EN You can review case studies about US government entities using AWS through the AWS Customer Success webpage
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
government | cơ quan |
aws | aws |
review | xem |
using | sử dụng |
customer | khách hàng |
you | bạn |
through | thông qua |
EN To review, accept, and manage the status of the BAA for your account, sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console
VI Để xem xét, chấp nhận và quản lý trạng thái của BAA cho tài khoản của bạn, hãy đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
account | tài khoản |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
accept | chấp nhận |
in | trong |
and | và |
your | của bạn |
the | nhận |
EN When customers use AWS, they should review the delegation of responsibility under AWS’ Shared Responsibility Model
VI Khi khách hàng sử dụng AWS, họ nên xem xét phân công trách nhiệm theo Mô hình trách nhiệm chung của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
should | nên |
responsibility | trách nhiệm |
under | theo |
model | mô hình |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções