Traduzir "chain for increased" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "chain for increased" de inglês para vietnamita

Traduções de chain for increased

"chain for increased" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

chain chuỗi
increased cao các của một những thời gian tăng với đã được

Tradução de inglês para vietnamita de chain for increased

inglês
vietnamita

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglês vietnamita
transactions giao dịch
and các

EN Eco Chain Wallet (HT) | Best Eco Chain Wallet App | Eco Chain Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet

VI Ví Eco Chain (HT) | Ứng dụng Ví Eco Chain tốt nhất | Đăng ký Ví Eco Chain | Ví Trust | Trust Wallet

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglês vietnamita
transactions giao dịch
and các

EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain

VI BNB hoạt động trên Binance Chain blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)

inglês vietnamita
bnb bnb
on trên

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.

inglês vietnamita
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.

VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi phương thức quản trị trên chuỗi.

inglês vietnamita
asset tài sản
chain chuỗi
new mới
better tốt hơn
on trên
the hơn
through thông qua

EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain

VI BNB hoạt động trên Binance Chain blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)

inglês vietnamita
bnb bnb
on trên

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.

inglês vietnamita
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglês vietnamita
smart thông minh
parallel song song
provides cung cấp
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
application các ứng dụng

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

inglês vietnamita
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

inglês vietnamita
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

inglês vietnamita
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or

VI Trong độ tuổi 18-49 có bệnh nền hoặc có nguy cơ cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc

inglês vietnamita
or hoặc

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

inglês vietnamita
use sử dụng
has
in trong
increased tăng
and các
other khác

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
increased tăng
current hiện tại
year năm
the các
in trong

EN 4. Increased conversions and sales

VI 4. Tăng tỷ lệ chuyển đổi doanh số bán hàng

inglês vietnamita
increased tăng
and đổi
sales bán hàng

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
amazon amazon
web web
using sử dụng
aws aws
cloud mây
your bạn
workloads khối lượng công việc

EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions

VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng

inglês vietnamita
machine máy
optimize tối ưu hóa
search tìm kiếm
guidance hướng dẫn
using sử dụng
improve cải thiện
increased tăng

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group một Liên kết vốn kinh doanh Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba

inglês vietnamita
increased tăng
new mới
shares cổ phiếu
business kinh doanh
corporation công ty
through qua

EN This is reflected in an increased interest rate for your investments in these projects.

VI Điều này được phản ánh trong việc tăng lãi suất cho các khoản đầu tư của bạn vào các dự án này.

inglês vietnamita
increased tăng
interest lãi
projects dự án
in trong
this này
your của bạn

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
amazon amazon
web web
using sử dụng
aws aws
cloud mây
your bạn
workloads khối lượng công việc

EN Millions of customers choose AWS to host their cloud-based infrastructure and realize increased performance, security, reliability, and scale

VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy quy mô

inglês vietnamita
choose chọn
infrastructure cơ sở hạ tầng
increased tăng
security bảo mật
aws aws
customers khách

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường các loại phiên bản mới

inglês vietnamita
enables cho phép
reducing giảm
deliver cung cấp
benefits lợi ích
increased tăng
security bảo mật
new mới
cost phí
aws aws
faster nhanh hơn
customers khách hàng
and như
types loại
to thêm

EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations

VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng

inglês vietnamita
increased tăng
applications các ứng dụng
need cần
cluster cụm
network mạng
customer khách hàng
that này
also cũng
provide cho

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglês vietnamita
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
increased tăng
current hiện tại
year năm
the các
in trong

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
large lớn
data dữ liệu
models mô hình
increased tăng
advertising quảng cáo
and

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
market thị trường
time thời gian
march tháng

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN See the total crypto market cap, which is 2.24% higher than yesterday, DeFi coins market cap has increased by 3.26%

VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%

inglês vietnamita
see xem
market thị trường
increased tăng
the trường
higher cao hơn
than với
is hơn

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

Mostrando 50 de 50 traduções