EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
"browse our interactive" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN To memorize vocabulary more easily or learn how to find information in a video, browse through our learning strategies.
VI Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn hoặc tìm hiểu cách tìm thông tin trong video, hãy duyệt qua các chiến lược học tập của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
browse | duyệt |
strategies | chiến lược |
find | tìm |
information | thông tin |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
learn | hiểu |
in | trong |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Browse Our Hospice Service Areas
VI Duyệt tìm các khu vực có dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
EN Browse Our Hospice Service Areas
VI Duyệt tìm các khu vực có dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
EN Browse Our Hospice Service Areas
VI Duyệt tìm các khu vực có dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
EN Browse Our Hospice Service Areas
VI Duyệt tìm các khu vực có dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
areas | khu vực |
our | chúng tôi |
EN FOR INSPIRATION, BROWSE OUR LANDING PAGE TEMPLATE GALLERY:
VI DUYỆT THƯ VIỆN MẪU TRANG ĐÍCH CỦA CHÚNG TÔI ĐỂ TÌM CẢM HỨNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN We invite you to have a browse if you’re keen to find out what media all over the world have been saying about us.
VI Bạn có thể xem những đánh giá từ phương tiện truyền thông trên toàn thế giới đang nói về chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
media | truyền thông |
you | bạn |
to | xem |
EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Nguồn gốc và mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
purpose | mục đích |
information | thông tin |
browse | duyệt |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN Browse & search all applicants
VI Duyệt và tìm kiếm tất cả các ứng viên
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
search | tìm kiếm |
all | tất cả các |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
region | khu vực |
type | loại |
or | hoặc |
date | ngày |
all | tất cả các |
EN Browse through these FAQs to find answers to commonly raised questions
VI Duyệt qua các FAQ này để tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường được đưa ra
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
answers | câu trả lời |
find | tìm |
these | này |
to | cho |
through | qua |
EN Browse the table on a separate page
VI Duyệt bảng trên một trang khác
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
on | trên |
page | trang |
EN A fast and private way to browse the internet
VI Một cách nhanh chóng và riêng tư để duyệt Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
browse | duyệt |
internet | internet |
private | riêng |
fast | nhanh |
EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Nguồn gốc và mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
purpose | mục đích |
information | thông tin |
browse | duyệt |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN Browse & search all applicants
VI Duyệt và tìm kiếm tất cả các ứng viên
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
search | tìm kiếm |
all | tất cả các |
EN Drag & drop or browse your files
VI Kéo thả hoặc tải lên các tệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
files | tệp |
your | của bạn |
EN You browse this website, search for your favorites and then download them. It?s all simple.
VI Bạn duyệt website này, tìm kiếm mục yêu thích của bạn và sau đó tải xuống. Tất cả chỉ đơn giản như vậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
website | website |
search | tìm kiếm |
then | sau |
download | tải xuống |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
and | như |
all | của |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Why don’t you have a browse below?
VI Hãy thử tìm xem một chút dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
EN Browse and find a template by selecting what type of design you want to create below.
VI Duyệt và tìm một mẫu bằng cách chọn kiểu thiết kế bạn muốn tạo bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
selecting | chọn |
create | tạo |
below | dưới |
want | muốn |
you | bạn |
EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search).
VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm).
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
or | hoặc |
browse | duyệt |
not | không |
available | có sẵn |
search | tìm kiếm |
select | chọn |
below | dưới |
EN Fill in the Ad Placement column with ALL or BROWSE – dynamic retargeting is not available for SEARCH.
VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Grab users’ attention when they browse the web and bring them back to your website.
VI Thu hút sự chú ý của người dùng khi họ truy cập trang web và đưa họ trở lại website trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
web | web |
the | khi |
EN Browse templates by campaign goal – welcome, educate, promote, sell, and more
VI Duyệt các mẫu theo mục tiêu chiến dịch – chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng và nhiều hơn nữa
EN Browse hundreds of professionally-designed templates for new ideas and quick implementation.
VI Duyệt hàng trăm mẫu được thiết kế chuyên nghiệp để tìm các ý tưởng mới và triển khai nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
templates | mẫu |
new | mới |
implementation | triển khai |
quick | nhanh chóng |
and | các |
EN Browse templates by campaign goals
VI Duyệt các mẫu theo mục tiêu chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
templates | mẫu |
campaign | chiến dịch |
goals | mục tiêu |
by | theo |
EN Browse a library of high-quality lead magnets
VI Duyệt tìm trong thư viện quà tặng chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
high | cao |
EN Expand your reach across channels and engage customers when they browse the web.
VI Mở rộng khả năng tiếp cận giữa các kênh và tính tương tác của khách hàng khi truy cập website của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
they | các |
EN You can also browse from your device or take a picture.
VI Bạn có thể tải từ thiết bị hoặc chụp ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
EN You can also browse from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể tải lên từ máy tính hoặc thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
image | ảnh |
or | hoặc |
add | thêm |
from | lên |
you | bạn |
EN You can also browse from your device, take a picture or add image URLs.
VI Bạn còn có thể tải từ thiết bị, chụp ảnh hoặc thêm địa chỉ ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
image | ảnh |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you are looking for advice in your region, our interactive map will make it easy for you.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm sự tư vấn trong khu vực của mình, đây không phải là vấn đề với bản đồ tương tác của chúng tôi.
Mostrando 50 de 50 traduções