EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
"bring them back" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
bring | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch dịch vụ họ là mang lại một nhiều những trang trong trên từ và đến để |
them | ai aws bạn bạn có bạn có thể cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn của chúng tôi dịch dữ liệu hoặc hàng đầu hơn họ không liệu là lên muốn mọi mỗi một một số mở nhiều như nhận những này nên năm phải qua ra riêng sau số sử dụng tháng thì trang trang web trong trên trước tôi tạo tất cả tốt từ tự và vào về với đang điều đây đã đó đó là được đến để đổi ở |
back | bạn chúng tôi các có của của bạn hoặc hơn họ một nhiều sau trong từ và vào với đây được đầu đến để |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN Grab users’ attention when they browse the web and bring them back to your website.
VI Thu hút sự chú ý của người dùng khi họ truy cập trang web và đưa họ trở lại website trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
web | web |
the | khi |
EN No matter where your customers are browsing on the internet, now you can bring them back to your website with web push notifications – no email address required.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
EN Bring people back your landing page and make it easy for them to buy
VI Thu hút mọi người trở lại trang đích của bạn và khiến họ dễ dàng mua sắm
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
easy | dễ dàng |
your | của bạn |
buy | mua |
people | người |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN Bring people back to your website for more conversions
VI Đưa khách truy cập trở lại trang web của bạn để tăng tỉ lệ chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
more | tăng |
your | của bạn |
EN Increase subscription rates with custom opt-in prompts, bring back site and cart abandoners, and promote timely offers and updates.
VI Tăng tỷ lệ đăng ký với lời nhắc opt-in tùy chỉnh, thu hút những người bỏ qua trang web và giỏ hàng, đồng thời quảng cáo ưu đãi và cập nhật kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
custom | tùy chỉnh |
updates | cập nhật |
with | với |
site | trang web |
EN Or trigger abandoned cart emails to bring people back to buy
VI Hoặc kích hoạt tính năng gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để thu hút mọi người quay trở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
to | mọi |
or | hoặc |
people | người |
EN Bring website visitors back with quick and hard-to-miss messages
VI Đưa khách truy cập website trở lại với các thông điệp hấp dẫn và thu hút
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
and | các |
with | với |
EN Bring people back to your website
VI Thu hút mọi người trở lại với trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
your | của bạn |
people | người |
EN Bring back site and cart abandoners for more sales
VI Thu hút trở lại trang khách truy cập và khách chưa thanh toán giỏ hàng để tăng doanh số
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
more | tăng |
EN Connect your Facebook Pixel with GetResponse in just one click. Run retargeting ads to bring people back to your page.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
page | trang |
one | của |
people | người |
run | chạy |
your | bạn |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house
VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
and | của |
EN If you bring the button batteries to be collected at the store, please hand them directly to the staff.
VI Quý khách mang pin cúc áo đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
at | tại |
EN Bring them to your landing page, learn what they like and do, and use data to launch with confidence.
VI Mang họ tới trang đích của bạn, tìm hiểu xem họ thích và làm gì, và dùng dữ liệu này để tự tin hành động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
learn | hiểu |
use | dùng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | của |
EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
creating | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN Bring cost-effective energy to emerging markets
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
cost | phí |
emerging | các |
to | cho |
EN New F&B Hires Bring French Flair...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]
EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.
VI Bạn có thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN Yuanta, a partner of business, will bring a different value in the IPO process
VI Yuanta, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, mang đến các giá trị khác biệt trong việc tư vấn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, niêm yết
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
value | giá |
different | khác |
in | trong |
a | đầu |
the | chúng |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN First-hand experience is our greatest asset that ensures our Smart Solutions bring tangible value to our clients.
VI Trải nghiệm đầu tay là tài sản lớn nhất giúp chúng tôi đảm bảo Giải pháp thông minh của mình mang lại giá trị hữu hình cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
asset | tài sản |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
bring | mang lại |
hand | tay |
value | giá |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.
VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
increase | tăng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
the | khi |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
inglês | vietnamita |
---|---|
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?
VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
Mostrando 50 de 50 traduções