EN Love your crypto NFTs? We love them too
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Select the image to go to an interactive version of the map. Vaccinations by zip code source data
VI Chọn hình ảnh để chuyển đến phiên bản tương tác của bản đồ. Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn mã bưu chính
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
interactive | tương tác |
version | phiên bản |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Inseev Interactive Story | Semrush
VI Inseev Interactive câu chuyên | Semrush
EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes
VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
for | cho |
of | của |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?
VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Computer programmers and interactive media developers (NOC 2174)
VI Lập trình viên máy tính và nhà phát triển phương tiện tương tác (NOC 2174)
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
interactive | tương tác |
developers | nhà phát triển |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN Use Spark SQL for low-latency, interactive queries with SQL or HiveQL
VI Sử dụng Spark SQL cho các truy vấn tương tác, có độ trễ thấp với SQL hoặc HiveQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
interactive | tương tác |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization
VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
based | dựa trên |
on | trên |
use | sử dụng |
interactive | tương tác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
and | và |
create | tạo |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Select the image to go to an interactive version of the map. Vaccinations by ZIP code source data
VI Chọn hình ảnh để chuyển đến phiên bản tương tác của bản đồ. Tình trạng tiêm chủng theo dữ liệu nguồn về mã bưu chính
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
interactive | tương tác |
version | phiên bản |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN engages in the development and publication of interactive entertainment
VI tham gia vào việc phát triển và xuất bản giải trí tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
and | và |
interactive | tương tác |
the | giải |
in | vào |
EN The Activision Publishing segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the console platform
VI Phân khúc Activision Publishing phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng console
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The Blizzard Entertainment segment develops and publishes interactive software products and entertainment content, particularly for the PC platform
VI Phân khúc Blizzard Entertainment phát triển và xuất bản các sản phẩm phần mềm tương tác và nội dung giải trí, đặc biệt cho nền tảng PC
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
software | phần mềm |
platform | nền tảng |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções