Traduzir "brought him back" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "brought him back" de inglês para vietnamita

Traduções de brought him back

"brought him back" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

back bạn chúng tôi các của của bạn hoặc hơn họ một nhiều sau trong từ vào với đây được đầu đến để

Tradução de inglês para vietnamita de brought him back

inglês
vietnamita

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta là chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
living sống
california california
every mọi
saving tiết kiệm
energy năng lượng
means có nghĩa
money tiền
lot nhiều

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglês vietnamita
very rất
all các

EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house

VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng nếu thể thì đưa về chung một nhà

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
and của

EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.

VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - anh ta ám chỉ rằng khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.

inglês vietnamita
market thị trường
join tham gia
and thị
the trường

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 không chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi thể vượt qua đó chứng minh khả năng của mình.

inglês vietnamita
year năm
and

EN See the amount of traffic brought to your competitors’ websites through PPC

VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.

inglês vietnamita
amount lượng
competitors cạnh tranh
ppc ppc
websites trang web
through thông qua

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

inglês vietnamita
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglês vietnamita
home nhà
new mới
is được

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN Over 20 years in Vietnam, we are glad to see how our CSR commitment has brought positive improvement in education to thousands of beneficiaries in the community.

VI Trong suốt 20 năm hoạt động tại Việt Nam, chúng tôi tự hào đã mang lại những đóng góp tích cực cho nền giáo dục Việt Nam với hàng ngàn người thụ hưởng trong cộng đồng.

inglês vietnamita
years năm
in trong
education giáo dục
we chúng tôi
over với

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglês vietnamita
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN A Pre-Arbitration Demand brought on behalf of multiple individuals is invalid as to all

VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài được đưa ra thay mặt cho nhiều cá nhân không có giá trị đối với tất cả các cá nhân

inglês vietnamita
multiple nhiều
individuals cá nhân
all tất cả các

EN If the Dispute is not resolved within sixty (60) calendar days of when either you or Zoom submitted a Pre-Arbitration Demand, an arbitration can be brought

VI Nếu Tranh chấp không được giải quyết trong vòng sáu mươi (60) ngày theo lịch kể từ khi bạn hoặc Zoom gửi Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài thì có thể bắt đầu thủ tục trọng tài

inglês vietnamita
if nếu
not không
within trong
days ngày
you bạn
or hoặc

EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home

VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà

inglês vietnamita
is được
home nhà
to đầu
they từ

EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home

VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà

inglês vietnamita
is được
home nhà
to đầu
they từ

EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home

VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà

inglês vietnamita
is được
home nhà
to đầu
they từ

EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home

VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà

inglês vietnamita
is được
home nhà
to đầu
they từ

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN He brought joy to others’ lives through his clever work

VI Anh ấy đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của người khác thông qua công việc thông minh của mình

inglês vietnamita
others khác
lives sống
work công việc
through qua

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

inglês vietnamita
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN Back to Semrush Data & Metrics category

VI Quay lại Semrush Data & Metrics danh mục

EN Back to Semrush Integrations category

VI Quay lại Semrush Integrations danh mục

EN Back to Semrush Toolkits category

VI Quay lại Semrush Toolkits danh mục

EN Back to Specialty Products category

VI Quay lại Specialty Products danh mục

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglês vietnamita
safer an toàn
be
the khi

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

inglês vietnamita
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

inglês vietnamita
five năm
and của
pool hồ bơi

EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.

VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.

inglês vietnamita
apk apk
android android
you bạn
can cần
no không
or hoặc
easily dễ dàng

EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.

VI Hãy quay lại để truy cập trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.

inglês vietnamita
your của bạn
in trong
the nhận
and của

EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page

VI Bạn chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước

inglês vietnamita
name tên
previous trước
page trang
right đúng
or hoặc
the không
you bạn

EN Welcome Back to the Wonderful | Reverie Saigon

VI Chào mừng trở lại | Reverie Saigon

EN We are delighted to welcome guests back for memorable stays at The Reverie Saigon

VI Chúng tôi rất vui mừng được chào đón quý khách trở lại trải nghiệm những kỳ nghỉ dưỡng xa hoa giữa lòng Sài Gòn

inglês vietnamita
guests khách
we chúng tôi
to giữa
are được

EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018

VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018

inglês vietnamita
new mới

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglês vietnamita
if nếu
hot nóng
you bạn

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break

VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum

inglês vietnamita
hotel khách sạn
our bằng

EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime

VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào

inglês vietnamita
anytime bất cứ lúc nào
money tiền
day ngày

EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders

VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử

inglês vietnamita
integration tích hợp

Mostrando 50 de 50 traduções