Traduzir "him" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "him" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de him

inglês
vietnamita

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
mycủa tôi
twohai
officevăn phòng
allcủa
sorất

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
livingsống
californiacalifornia
everymọi
savingtiết kiệm
energynăng lượng
meanscó nghĩa
moneytiền
lotnhiều

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglêsvietnamita
veryrất
allcác

EN Your task is to find him a partner and, if possible, bring them to the same house

VI Nhiệm vụ của bạn là tìm cho hắn một người cặp kê cùng và nếu có thể thì đưa về chung một nhà

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
andcủa

EN Oct.22 - Christian Lundgaard has withdrawn from the Formula 1 driver market for now - and he hinted that likely Formula 2 champion Oscar Piastri will soon join him.

VI 22 tháng 1 - Christian Lundgaard đã rút khỏi thị trường tay đua Công thức 2 - và anh ta ám chỉ rằng có khả năng nhà vô địch Công thức XNUMX Oscar Piastri sẽ sớm tham gia cùng anh ta.

inglêsvietnamita
marketthị trường
jointham gia
andthị
thetrường

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.

inglêsvietnamita
yearnăm
and

Mostrando 6 de 6 traduções