EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items
VI Tiền tích lũy dần để mở khóa công nhân, nhà máy và vật phẩm mới
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
new | mới |
to | tiền |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN These are normal signs that your body is building immunity
VI Đây là dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole
VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
in | trong |
your | của |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
required | yêu cầu |
safe | an toàn |
is | được |
our | chúng tôi |
to | đầu |
each | mỗi |
keep | giữ |
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Automatically log the body of a web result at a set frequency
VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
web | web |
EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.
VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
room | phòng |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole
VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
in | trong |
your | của |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN name the parts of the human body, in French,
VI kể tên các bộ phận của cơ thể người bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
of | của |
human | người |
french | pháp |
EN Vocabulary: The parts of the body
VI Từ vựng: Các bộ phận cơ thể
EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.
VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận cơ thể của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
made | làm |
human | người |
of | của |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers
VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
that | điều |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
Mostrando 50 de 50 traduções