EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items
EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items
VI Tiền tích lũy dần để mở khóa công nhân, nhà máy và vật phẩm mới
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
new | mới |
to | tiền |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.
VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
the | khi |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money
VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị và tạo doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
goals | mục tiêu |
make | tạo |
and | thị |
to | các |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.
VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
energy | năng lượng |
into | sử dụng |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN v2.0.3 • Unlimited Money/Energy
VI v2.0.3 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng
EN v9.19 • Unlimited Money/Energy
VI v9.19 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
would | cho |
money | tiền |
using | sử dụng |
link | liên kết |
below | dưới |
want | muốn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
california | california |
every | mọi |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
lot | nhiều |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future
VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
it | này |
my | tôi |
for | tiền |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
start | bắt đầu |
saving | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
energy | điện |
high | cao |
the | điều |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
Mostrando 50 de 50 traduções