EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
"because cms" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
because | bạn bởi vì cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của dịch hoặc hơn khi liệu là mọi một một số nhiều như nhưng những nó phải ra riêng rất sử dụng theo trong tôi tất cả từ và vì về với điều đã đó được đến để |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN WordPress is a free content management system (CMS) used to build and publish websites
VI WordPress là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí dùng để xây dựng và xuất bản trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
used | dùng |
build | xây dựng |
websites | trang |
EN This feature will automatically set up the CMS for you, so there’s no need to do it manually.
VI Tính năng này sẽ tự động cài đặt CMS cho bạn, không cần phải thực hiện thủ công nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
set | cài đặt |
no | không |
manually | thủ công |
you | bạn |
need | cần |
EN CMS Hosting | Instant Setup, 24/7 Support, Top Performance
VI CMS Hosting | Cài Đặt Ngay, Hỗ Trợ 24/7, Hiệu Quả Hàng Đầu
EN Joomla is the second most popular CMS in the world. Deploy your website on Joomla optimized servers and get a glimpse of what real performance feels like. We'll guide you every step of the way!
VI Joomla là CMS phổ biến thứ hai trên toàn thế giới. Triển khai trang web trên các máy chủ được tối ưu hóa Joomla và xem hiệu suất thực sự. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước!
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
deploy | triển khai |
optimized | tối ưu hóa |
real | thực |
performance | hiệu suất |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
world | thế giới |
is | được |
second | thứ hai |
on | trên |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
system | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
used | sử dụng |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Use API to integrate your ecommerce or CMS to deploy transactional emails
VI Dùng API để tích hợp thương mại điện tử hoặc CMS nhằm triển khai email giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
api | api |
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
deploy | triển khai |
emails | |
to | dịch |
EN Connect your CMS or ecommerce platform to GetResponse to send fully automated emails.
VI Kết nối CMS hoặc nền tảng thương mại điện tử với GetResponse để gửi email tự động hóa hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
platform | nền tảng |
fully | hoàn toàn |
emails | |
send | gửi |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN If that sounds like a lot, that’s because it is
VI Nếu những điều này nghe có vẻ nhiều, thì thực tế đúng là như thế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
like | như |
a | những |
is | này |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status
VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
national | quốc gia |
origin | nguồn |
or | hoặc |
status | tình trạng |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!
VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ có xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
of | của |
you | bạn |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
Mostrando 50 de 50 traduções