EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
"developer focused features" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
developer | nhà phát triển |
focused | tập trung |
features | bạn bạn có cho chúng tôi cung cấp các có có thể của bạn dịch vụ hỗ trợ là một sử dụng tính năng và với đã được ứng dụng |
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Choose features you need, adjust the account to your team, and shape solutions focused on your goals.
VI Chọn những tính năng bạn cần, điều chỉnh tài khoản theo nhóm và xác định những giải pháp tập trung vào mục tiêu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
features | tính năng |
account | tài khoản |
team | nhóm |
solutions | giải pháp |
focused | tập trung |
goals | mục tiêu |
the | giải |
your | của bạn |
and | và |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
goal | mục tiêu |
and | và |
help | giúp |
on | trên |
to | làm |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
focused | tập trung |
aws | aws |
deployment | triển khai |
processes | quy trình |
requirements | yêu cầu |
of | của |
and | và |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN Explore our privacy policies, discover our privacy-focused products, and learn how we support regulatory requirements like the GDPR.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
learn | hiểu |
requirements | yêu cầu |
privacy | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers
VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí và khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
developing | phát triển |
new | mới |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
be | là |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | và |
all | các |
working | làm |
customers | khách |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN Reach existing and new customers with goal-focused ads you can manage in your GetResponse account.
VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo có mục tiêu mà bạn có thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
account | tài khoản |
customers | khách hàng |
with | bằng |
in | qua |
you | bạn |
EN Empower your business with easy-yet-powerful email and marketing automation solutions, and expert support focused on maximizing your revenue.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng email hiệu quả và các giải pháp tiếp thị tự động hóa và hỗ trợ của chuyên gia để tập trung vào tối đa hóa doanh thu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
focused | tập trung |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
and | và |
EN Increase revenue with ecommerce-focused tools
VI Gia tăng doanh thu với các công cụ tập trung vào thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
with | với |
EN A suite of ecommerce-focused tools designed to enhance sales and business growth.
VI Một bộ công cụ tập trung vào thương mại điện tử được thiết kế để cải thiện doanh số và phát triển doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
business | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções