Traduzir "based scenario planning" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "based scenario planning" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de based scenario planning

inglês
vietnamita

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS

VI Đây một tình huống rất phổ biến nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS

inglês vietnamita
solution giải pháp
software phần mềm
saas saas
in trong
aws aws
very rất
many nhiều
run chạy
and các

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.

VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell

EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.

VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy xong.

EN Find your ideal campaign scenario

VI Tìm kịch bản chiến dịch lý tưởng của bạn

inglês vietnamita
campaign chiến dịch
find tìm
your của bạn

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning

VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated

inglês vietnamita
product sản phẩm
marketing marketing
planning kế hoạch

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
and với
more hơn

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglês vietnamita
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp trong tương lai.

inglês vietnamita
future tương lai
but nhưng
in trong

EN Why start an energy-efficient event planning company?

VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?

inglês vietnamita
why tại sao
event sự kiện
company công ty

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglês vietnamita
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglês vietnamita
planning kế hoạch
and các

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

inglês vietnamita
and các
family gia đình
planning kế hoạch

EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014

VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014

inglês vietnamita
on ngày

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?

VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ đầy khám phá thú vị …

inglês vietnamita
help giúp
and của
make chúng tôi

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglês vietnamita
planning kế hoạch
and các

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglês vietnamita
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglês vietnamita
of của

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglês vietnamita
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.

VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.

inglês vietnamita
planning kế hoạch
help giúp
home nhà
your chúng tôi
you bạn
the khi

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.

VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên khách hàng tại châu Á.

inglês vietnamita
and các

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

Mostrando 50 de 50 traduções