EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
"based scenario planning" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.
VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế và hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy là xong.
EN Find your ideal campaign scenario
VI Tìm kịch bản chiến dịch lý tưởng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.
VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
but | nhưng |
in | trong |
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014
VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
on | ngày |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?
VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ và đầy khám phá thú vị …
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
and | của |
make | chúng tôi |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries
VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai và lên kế hoạch hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.
VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước và hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
help | giúp |
home | nhà |
your | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções