EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
"standard scenario test" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
standard | không tiêu chuẩn |
test | bạn chuyển đổi chúng các của bạn dịch kiểm tra một thử nghiệm và với xét nghiệm đổi |
EN There are three tests used to determine whether you must pay FUTA tax: a general test, household employers test, and agricultural employers test.
VI Có ba thử thách để xác định xem quý vị có phải trả thuế FUTA hay không: thử thách tổng quát, thử thách chủ lao động tại gia và thử thách chủ lao động nông nghiệp.
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Test your internet connection by joining a test meeting.
VI Kiểm tra kết nối internet của bạn bằng cách tham gia một cuộc họp thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
internet | internet |
connection | kết nối |
your | bạn |
EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
of | của |
fast | nhanh |
top | hàng đầu |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN This scenario gives an idea that DE 40 is in short direction.
VI Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell Canh giá hồi lại chút xíu rồi sell
EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.
VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế và hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy là xong.
EN Find your ideal campaign scenario
VI Tìm kịch bản chiến dịch lý tưởng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 có khiến tôi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
the | không |
for | với |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Try the PDF conversion with a JPG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PDF với file thử nghiệm JPG
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the MP3 conversion with a MP4 test file
VI Hãy thử chuyển đổi MP3 với file thử nghiệm MP4
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the WORD conversion with a PDF test file
VI Hãy thử chuyển đổi WORD với file thử nghiệm PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Please test the conversion in the API directly.
VI Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
api | api |
directly | trực tiếp |
conversion | chuyển đổi |
in | trong |
the | đổi |
EN Try the PNG conversion with a NEF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm NEF
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a EPS test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm EPS
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a SVG test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm SVG
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a GIF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm GIF
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
EN Try the PNG conversion with a TIFF test file
VI Hãy thử chuyển đổi PNG với file thử nghiệm TIFF
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
tiff | tiff |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
try | thử |
test | thử nghiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções