EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
"available on company managed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.
VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
specific | các |
type | loại |
at | tại |
time | thời điểm |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries
VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
countries | quốc gia |
two | hai |
or | hoặc |
year | năm |
all | tất cả các |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:
VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
no | không |
data | dữ liệu |
other | khác |
and | thị |
is | được |
as | như |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN There’s plenty of support for your professional and personal development during work hours and a vast range of free and company-funded training courses available to everybody
VI Chúng tôi có nhiều hỗ trợ cho việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân của bạn trong giờ làm việc và một loạt các khóa đào tạo do công ty chi trả và miễn phí dành cho tất cả mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
range | nhiều |
of | của |
personal | cá nhân |
your | bạn |
work | làm |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.
VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh và cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN available for tips and troubleshooting.
VI có sẵn để tìm các mẹo và khắc phục sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
and | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)
VI Dữ liệu lịch sử trong một năm (Có sẵn phạm vi bổ sung)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
data | dữ liệu |
additional | bổ sung |
available | có sẵn |
EN Details about this data are available in the state dashboard.
VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện có tại bảng tổng kết tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
details | chi tiết |
this | này |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Available in theChrome Web Store
VI Có trong Cửa hàng Chrome trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
EN Available in theFirefox Web Store
VI Có trong Cửa hàng Firefox trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
tests | xét nghiệm |
data | dữ liệu |
date | ngày |
may | tháng |
5 | năm |
for | cho |
before | trước |
not | không |
EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
there | và |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems
VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?
VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
the | khi |
for | cho |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Download Trust Wallet (available for Android and iOS).
VI Tải về Ví Trust (Có sẵn cho Android và iOS ).
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
android | android |
ios | ios |
for | cho |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
tokens | mã thông báo |
available | có sẵn |
and | và |
the | chúng |
to | vào |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN TRX wallets are available online but you can use Trust Wallet to store your TRX coins and many other cryptocurrencies with our multi coin crypto wallet!
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
online | trực tuyến |
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
store | lưu |
but | nhưng |
other | khác |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
and | của |
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções