EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
"immediately available" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
EN Amazon Aurora moves the buffer cache out of the database process and makes it available immediately at restart time
VI Amazon Aurora di chuyển bộ nhớ đệm ra khỏi tiến trình của cơ sở dữ liệu và cung cấp để sử dụng ngay vào thời điểm khởi động lại
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
of | của |
and | và |
time | thời điểm |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN Just upload a file or provide a URL and your WebP file can be downloaded immediately.
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL và file WebP của bạn có thể được tải xuống ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
can | cần |
downloaded | tải xuống |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
file | file |
or | hoặc |
and | của |
be | được |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.
VI Nhờ đó, bạn có thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
section | của |
without | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
access | truy cập |
can | cần |
your | bạn |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN SimCash helps you buy and upgrade your works immediately instead of waiting
VI SimCash giúp bạn mua và nâng cấp công trình ngay lập tức thay vì chờ đợi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
buy | mua |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
EN When a new application accesses the Internet, this application will immediately notify you
VI Khi có một ứng dụng mới truy cập Internet, ứng dụng này cũng sẽ thông báo ngay tới bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
internet | internet |
immediately | khi |
you | bạn |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
amazon | amazon |
web | web |
access | truy cập |
privileges | quyền |
need | cần |
immediately | khi |
of | này |
or | người |
her | những |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Just upload a file or provide a URL and your WebP file can be downloaded immediately.
VI Chỉ cần tải file lên hoặc cung cấp URL và file WebP của bạn có thể được tải xuống ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
can | cần |
downloaded | tải xuống |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
file | file |
or | hoặc |
and | của |
be | được |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN The coupon can be downloaded and used immediately with log in.
VI Có thể tải phiếu giảm giá và sử dụng ngay sau khi đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
the | khi |
EN Coupon can be used immediately.
VI Có thể sử dụng phiếu giảm giá ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN If any of your information changes, you must immediately update it
VI Nếu có bất kỳ thông tin nào của bạn thay đổi, bạn phải cập nhật ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
update | cập nhật |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
must | phải |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.
VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
current | hiện tại |
plan | gói |
both | ra |
charge | phí |
time | điểm |
at | tại |
your | của bạn |
or | hoặc |
you | bạn |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
Mostrando 50 de 50 traduções