EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
"audience you desire" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN See the top categories and interests for your audience selection and compare your audience's affinity with those of Pinterest's total audience
VI Xem các danh mục sản phẩm và mối quan tâm hàng đầu để lựa chọn đối tượng của bạn và so sánh sự tương đồng giữa đối tượng của bạn với toàn bộ đối tượng của Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
compare | so sánh |
of | của |
see | xem |
your | bạn |
selection | chọn |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Select the audience you want to export data for from the drop-down menu under Audience 1
VI Chọn đối tượng bạn muốn xuất dữ liệu từ menu thả xuống trong Đối tượng 1
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
data | dữ liệu |
to | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN The Desire stage is where a customer desires the product or service
VI Giai đoạn Mong muốn là giai đoạn khách hàng mong muốn sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | dịch |
EN The Sage’s core desire is to use intelligence to discover the truth and understand the world.
VI Mong muốn cốt lõi của Hiền nhân là sử dụng trí thông minh để khám phá sự thật và hiểu thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
understand | hiểu |
world | thế giới |
core | cốt |
EN The Hero is honorable and powerful, always saving the day with confidence. They desire to prove everyone’s worth through courage and motivation.
VI Anh hùng đáng kính và mạnh mẽ, luôn tự tin cứu thế giới. Họ mong muốn chứng minh giá trị của mọi người thông qua lòng can đảm và động lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
hero | anh hùng |
always | luôn |
and | của |
through | qua |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN The nurturing archetype is moved by compassion and generosity, with a desire always to help others.
VI Nguyên mẫu nuôi dưỡng được lay động bởi lòng trắc ẩn và sự hào phóng, với mong muốn luôn giúp đỡ người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
always | luôn |
help | giúp |
others | khác |
EN Select your Audience 1 and Audience 2 from the drop-down menus
VI Chọn Đối tượng 1 và Đối tượng 2 từ menu thả xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
from | xuống |
EN Affinity indicates the strength of your audience's interest in a particular category compared to the corresponding Pinterest-wide audience
VI Sự tương đồng cho thấy mức độ quan tâm của đối tượng khán giả đối với một danh mục cụ thể so với đối tượng đại chúng tương ứng trên Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN Learn more about Adjust’s Audience Builder, Analytics, Fraud Prevention Suite, and Marketing Automation products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Fraud Prevention Suite và Marketing Automation để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
marketing | marketing |
help | giúp |
control | kiểm soát |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience
VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
settings | thay đổi |
ad | quảng cáo |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base
VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
connection | kết nối |
today | hôm nay |
access | truy cập |
knowledge | kiến thức |
how | như |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Utilizing Zoom Rooms with a ProAV setup allows you to broadcast out to a larger audience in corporate or education settings
VI Sử dụng Zoom Rooms với thiết lập ProAV cho phép bạn phát sóng cho một số lượng khán giả đông hơn trong môi trường doanh nghiệp hoặc giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
you | bạn |
out | với |
in | trong |
corporate | doanh nghiệp |
or | hoặc |
education | giáo dục |
EN You can compare data for two audiences to see Audience Insights side by side.
VI Bạn có thể so sánh dữ liệu cho hai đối tượng để xem Thông tin đối tượng cạnh nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
two | hai |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN If you are on the Compare tab, affinity will be calculated against Audience 2
VI Nếu bạn đang ở tab So sánh , sự tương đồng sẽ được tính dựa trên Đối tượng 2
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
compare | so sánh |
on | trên |
you | bạn |
EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.
VI Bạn có thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm và thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
age | tuổi |
gender | giới tính |
of | của |
your | bạn |
EN If you do not meet these requirements, start by adding the Pinterest Tag or use standard audience targeting.
VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
start | bắt đầu |
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
the | này |
by | theo |
EN Simply select the server closest to your audience’s physical location – we won’t charge you anything extra for it.
VI Đơn giản chỉ cần chọn máy chủ gần nhất với vị trí khách hàng của bạn - chúng tôi không thu phí cho việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
charge | phí |
the | này |
you | bạn |
we | tôi |
EN The powerful YouTube tools you need to grow your YouTube audience.
VI Các công cụ YouTube mạnh mẽ mà bạn cần để tăng lượng khán giả YouTube của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
grow | tăng |
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
lists | danh sách |
chosen | chọn |
groups | nhóm |
with | bằng |
into | vào |
and | và |
EN Now, you can easily create popups in GetResponse without any coding skills and deploy them with rules and triggers adjusted to your audience.
VI Giờ đây, bạn có thể dễ dàng tạo popup trong GetResponse mà không cần viết code đồng thời triển khai với các quy tắc và kích hoạt được điều chỉnh cho phù hợp với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
rules | quy tắc |
now | giờ |
deploy | triển khai |
create | tạo |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
with | với |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções